Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

幹事する

[ かんじする ]

vs

điều phối/điều hành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 幹事長

    [ かんじちょう ] n trưởng cán sự/tổng thư ký/tổng bí thư 幹事長・書記長会談: Hôi nghị các tổng thư ký 元幹事長:...
  • 幹線道路

    [ かんせんどうろ ] Đường trục Đường trục chính:重要幹線道路 Đường trục phụ:副幹線道路 Đường trục khu ở:住居地区内幹線道路
  • 幹部

    [ かんぶ ] n phụ trách/người lãnh đạo/cán bộ/nhân vật cốt cán 会社の幹部: lãnh đạo công ty 共産党の幹部: lãnh đạo...
  • [ まぼろし ] n ảo tưởng/ảo vọng/ảo ảnh/ảo mộng
  • 幻夢

    [ げんむ ] n ảo mộng
  • 幻影

    [ げんえい ] n ảo tưởng/ảo vọng/ảo ảnh/ảo mộng 異様な幻影: ảo tưởng kì lạ 光学上の幻影: ảo ảnh quang học...
  • 幻像

    [ げんぞう ] n ảo tưởng/giấc mơ/giấc mộng 甘い現像: Ảo tưởng (giấc mơ) ngọt ngào 詩人の幻想: Ảo tưởng của nhà...
  • 幻燈

    [ げんとう ] n Máy chiếu 幻燈画: màn hình máy chiếu 幻燈器: máy chiếu
  • 幻聴

    [ げんちょう ] n Ảo giác thính giác 要素幻聴: Yếu tố ảo giác thính giác 幻聴がある: Có ảo giác thính giác 声の幻聴が聞こえる:...
  • 幻術

    [ げんじゅつ ] n ảo thuật
  • 幻覚

    [ げんかく ] n ảo giác アルコール幻覚: ảo giác do cồn gây ra 運動幻覚: ảo giác vận động 記憶幻覚: ảo giác ghi nhớ...
  • 幻滅

    [ げんめつ ] n sự vỡ mộng/sự tan vỡ ảo tưởng/thất vọng/vỡ mộng/tan vỡ ảo tưởng ~に幻滅を感じている: Cảm...
  • 幻想

    [ げんそう ] n ảo tưởng/giấc mơ/giấc mộng うつろな幻想: Ảo tưởng rỗng tuếch ひそかな幻想: Giấc mộng riêng tư...
  • 幻想劇

    [ げんそうげき ] n Kịch phi hiện thực
  • 幻想的

    [ げんそうてき ] n huyền hoặc
  • 幻想曲

    [ げんそうきょく ] n khúc phóng túng/khúc tuỳ hứng カルメン幻想曲: Khúc tuỳ hứng Carmen (Tên một bản nhạc nổi tiếng)
  • 幼なじみ

    [ おさななじみ ] n bạn thiếu thời/bạn thủa nhỏ メグはわたしの幼なじみです: Meg là bạn thủa nhỏ của tôi
  • 幼い

    [ おさない ] adj trẻ con/ngây thơ このゲームは幼い子供にもできる: trò chơi này trẻ con cũng có thể chơi được
  • 幼子

    [ おさなご ] n đứa trẻ 幼児教育のベテラン: chuyên gia về nuôi dạy trẻ 病気の中には通例幼子期にかかるものがある:...
  • 幼少

    Mục lục 1 [ ようしょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 ấu thơ 1.2 n 1.2.1 thủa ấu thơ [ ようしょう ] adj-na ấu thơ n thủa ấu thơ 幼少のころから植物が好きだったので、彼女は植物学者になった :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top