- Từ điển Nhật - Việt
延ばす
Mục lục |
[ のばす ]
v5s, vt
triển
trì hoãn
lùi
làm giãn ra/mở rộng ra
- 写真を延ばす:Phóng to ảnh;会期を延ばす:Kéo dài kỳ hạn cuộc họp;クリームを手のひらで延ばす:Cho kem lên lòng bàn tay và xoa cho rộng ra;売り上げを延ばす:Tăng doanh thu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
延びる
Mục lục 1 [ のびる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 diễn 1.2 v1, vi 1.2.1 giãn ra/tăng lên/phát triển lên/kéo dài [ のびる ] v5s, vt diễn v1,... -
延び率
[ のびりつ ] iK Tốc độ tăng trưởng コーヒーの輸出額は去年の同期より3%の延び率がある:Số tiền xuất khẩu... -
延べ坪
[ のべつぼ ] n tổng diện tích kiến trúc 1階と2階の延べ坪は150平方メートルです:Tổng diện tích của tầng... -
延べ人員
[ のべじんいん ] n toàn bộ nhân sự 五人で4人かかった仕事の延べ人員は20人です:Tổng số nhân công cho công việc... -
延べる
[ のべる ] v1 giãn rộng/kéo dài/vươn rộng/mở rộng/cơi nới 床を延べる: mở rộng sàn nhà -
延べ金
[ のべがね ] n tấm kim loại/dao găm/thanh gươm 必要に応じて延べ金を切って貨幣に代用することが出来る:Nếu thấy... -
延べ棒
[ のべぼう ] n thanh (kim loại) 普通は延べ棒が棒状とした金属ですが、時々木製の棒も延べ棒と言う:Bình thường đây... -
延べ日数
[ のべにっすう ] n tổng số ngày 五人で4人かかった仕事の延べ日数は20日です:Tổng số ngày làm việc cho công... -
延べ払い
[ のべばらい ] n sự trả chậm/sự thanh toán sau お金がないので、代金をすぐに支払わず1ヶ月後に延払うようと要求された:Do... -
延べ払い輸出
[ のべばらいゆしゅつ ] n sự xuất khẩu trả chậm 輸出業者が輸入業者に代金支払いを一定期間猶予する延払い輸出にする:Nhà... -
延坪
[ のべつぼ ] n tổng diện tích sàn -
延人員
[ のべじんいん ] n toàn bộ nhân sự -
延引
[ えんいん ] n sự chậm trễ/sự trì hoãn 工事が予定より1週間延引した:Công trình bị chậm mất 1 tuần so với dự... -
延金
[ のべがね ] n tấm kim loại/dao găm/thanh gươm -
延長
Mục lục 1 [ えんちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự kéo dài 1.1.2 dài 2 Kỹ thuật 2.1 [ えんちょう ] 2.1.1 sự kéo dài [extension] [ えんちょう... -
延長する
[ えんちょう ] vs kéo dài ビザの延長を申請する: xin kéo dài visa 地下鉄は埼玉まで延長された。: Tàu điện ngầm được... -
延長条項
Kinh tế [ えんちょうじょうこう ] điều khoản bảo hiểm tiếp tục [continuation clause] -
延長期間
Kinh tế [ えんちょうきかん ] thời hạn gia hạn [period of grant] -
延長戦
[ えんちょうせん ] n hiệp phụ 延長戦での勝利: chiến thắng ở hiệp phụ 延長戦に突入する: bước vào hiệp phụ 20分の延長戦を終えても、両チームは依然2-2の同点だった:... -
延長手数料/延長手続手数料
Kinh tế [ えんちょうてすうりょう/えんちょうてつづきてすうりょう ] phí thủ tục gia hạn [extension commission]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.