- Từ điển Nhật - Việt
延べる
[ のべる ]
v1
giãn rộng/kéo dài/vươn rộng/mở rộng/cơi nới
- 床を延べる: mở rộng sàn nhà
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
延べ金
[ のべがね ] n tấm kim loại/dao găm/thanh gươm 必要に応じて延べ金を切って貨幣に代用することが出来る:Nếu thấy... -
延べ棒
[ のべぼう ] n thanh (kim loại) 普通は延べ棒が棒状とした金属ですが、時々木製の棒も延べ棒と言う:Bình thường đây... -
延べ日数
[ のべにっすう ] n tổng số ngày 五人で4人かかった仕事の延べ日数は20日です:Tổng số ngày làm việc cho công... -
延べ払い
[ のべばらい ] n sự trả chậm/sự thanh toán sau お金がないので、代金をすぐに支払わず1ヶ月後に延払うようと要求された:Do... -
延べ払い輸出
[ のべばらいゆしゅつ ] n sự xuất khẩu trả chậm 輸出業者が輸入業者に代金支払いを一定期間猶予する延払い輸出にする:Nhà... -
延坪
[ のべつぼ ] n tổng diện tích sàn -
延人員
[ のべじんいん ] n toàn bộ nhân sự -
延引
[ えんいん ] n sự chậm trễ/sự trì hoãn 工事が予定より1週間延引した:Công trình bị chậm mất 1 tuần so với dự... -
延金
[ のべがね ] n tấm kim loại/dao găm/thanh gươm -
延長
Mục lục 1 [ えんちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự kéo dài 1.1.2 dài 2 Kỹ thuật 2.1 [ えんちょう ] 2.1.1 sự kéo dài [extension] [ えんちょう... -
延長する
[ えんちょう ] vs kéo dài ビザの延長を申請する: xin kéo dài visa 地下鉄は埼玉まで延長された。: Tàu điện ngầm được... -
延長条項
Kinh tế [ えんちょうじょうこう ] điều khoản bảo hiểm tiếp tục [continuation clause] -
延長期間
Kinh tế [ えんちょうきかん ] thời hạn gia hạn [period of grant] -
延長戦
[ えんちょうせん ] n hiệp phụ 延長戦での勝利: chiến thắng ở hiệp phụ 延長戦に突入する: bước vào hiệp phụ 20分の延長戦を終えても、両チームは依然2-2の同点だった:... -
延長手数料/延長手続手数料
Kinh tế [ えんちょうてすうりょう/えんちょうてつづきてすうりょう ] phí thủ tục gia hạn [extension commission] -
延鉄テスト
Kỹ thuật [ えんてつてすと ] phương pháp thử kéo thép -
延棒
[ のべぼう ] n thanh (kim loại) -
延滞
[ えんたい ] n sự trì hoãn/chần chừ/hoãn/trì hoãn/chậm nộp/chậm trả _日の延滞: trì hoãn (chậm nộp)bao nhiêu ngày クレジット支払延滞:... -
延滞利
Kinh tế [ えんたいりそく ] lợi tức phải trả để bồi thường cho việc trả chậm [delay interest] Explanation : 金銭債務の返済を期日までに履行しなかった場合、損害賠償として支払われるべき金銭。金額は債務額に対する法定利率を原則とする。... -
延滞利息(罰金)
[ えんたいりいき(ばっきん) ] n tiền phạt nộp chậm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.