- Từ điển Nhật - Việt
引き寄せる
Mục lục |
[ ひきよせる ]
n
lôi cuốn
kéo lại
giật
dành
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
引き巻く
[ ひきまく ] v1 lôi cuốn -
引き上げ
[ ひきあげ ] n nâng giá/đề bạt 5%への消費税率引き上げ :tăng thuế tiêu thụ lên 5% 国家公務員の給与の引き上げ :tăng... -
引き上げる
[ ひきあげる ] v1 nâng giá/đề bạt ~が占める割合を引き上げる :nâng tỷ lệ ~ ~の年間販売目標を引き上げる :tăng... -
引き下げる
[ ひきさげる ] v1 giảm thấp/hạ thấp ドルの価格を引き下げる :giá trị của đồng đô la bị giảm xuống 一定水準の目標値まで関税を引き下げる :giảm... -
引き延ばす
[ ひきのばす ] v5s kéo dài 支払いを引き延ばす :kéo dài thời hạn thanh toán -
引き延す
[ ひきのばす ] v5s kéo dài -
引き付ける
[ ひきつける ] v1 thu hút ~で泥棒の気持ちを引き付ける :thu hút những tên trộm bằng cách ~ (人)の注意を引き付ける :thu... -
引き伸ばす
Mục lục 1 [ ひきのばす ] 1.1 v5s 1.1.1 kéo giãn 1.1.2 giăng 1.1.3 dai dẳng [ ひきのばす ] v5s kéo giãn その問題を延々と引き伸ばす :mở... -
引き伸す
[ ひきのばす ] v5s kéo giãn 引き伸ばし写真 :ảnh giãn dài -
引き当て額
Kinh tế [ ひきあてがく ] khoản dự trữ [reserve amount] Category : Tài chính [財政] -
引き分け
[ ひきわけ ] n hoà/huề/ngang điểm きょうのゲームは5対5の引き分けだった。 :Trận đấu hôm nay hòa 5-5 引き分けになる可能性が高そうだ :có... -
引きむしる
[ ひきむしる ] v5r xách -
引き出し
Mục lục 1 [ ひきだし ] 1.1 n 1.1.1 ô kéo 1.1.2 ngăn kéo [ ひきだし ] n ô kéo ngăn kéo 化粧だんすの引き出し :ngăn kéo... -
引き出す
Mục lục 1 [ ひきだす ] 1.1 v5s 1.1.1 rút 1.1.2 nhổ 1.1.3 kéo ra/lấy ra [ ひきだす ] v5s rút nhổ kéo ra/lấy ra _ドル相当の現金を銀行から引き出す :rút... -
引き入れる
[ ひきいれる ] v5r gạ gẫm -
引き値レート
Kinh tế [ ひきねれーと ] tỷ giá đóng cửa/tỷ giá cuối ngày [closing rate] -
引き破る
Mục lục 1 [ ひきやぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 xé rách 1.1.2 cấu véo [ ひきやぶる ] v5r xé rách cấu véo -
引き立て
[ ひきたて ] sự yêu quý ,quý mến(favor) -
引き算
[ ひきざん ] n phép trừ 足し算と引き算を習う :học cách cộng trừ 引き算で~から引く :khấu trừ -
引き続き
[ ひきつづき ] n, adv tiếp tục/liên tiếp 引き続き~といったそのほかのヒット曲を出してきた :liên tiếp đưa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.