- Từ điển Nhật - Việt
引き出す
Mục lục |
[ ひきだす ]
v5s
rút
nhổ
kéo ra/lấy ra
- _ドル相当の現金を銀行から引き出す :rút _ đô la tiền mặt ra khỏi ngân hàng
- ~からあまりにも多くの結論を引き出す :đưa nhiều kết luận từ ~
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
引き入れる
[ ひきいれる ] v5r gạ gẫm -
引き値レート
Kinh tế [ ひきねれーと ] tỷ giá đóng cửa/tỷ giá cuối ngày [closing rate] -
引き破る
Mục lục 1 [ ひきやぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 xé rách 1.1.2 cấu véo [ ひきやぶる ] v5r xé rách cấu véo -
引き立て
[ ひきたて ] sự yêu quý ,quý mến(favor) -
引き算
[ ひきざん ] n phép trừ 足し算と引き算を習う :học cách cộng trừ 引き算で~から引く :khấu trừ -
引き続き
[ ひきつづき ] n, adv tiếp tục/liên tiếp 引き続き~といったそのほかのヒット曲を出してきた :liên tiếp đưa... -
引き網
[ ひきあみ ] n lưới kéo (地)引き網で魚を捕る :bắt cá bằng lưới kéo ~に(地)引き網をかける :thả... -
引き継ぎ
[ ひきつぎ ] n chuyển giao/làm tiếp タロウの仕事は私が引き継ぎます。 :Tôi tiếp tục trách nhiệm về công việc... -
引き継ぐ
[ ひきつぐ ] v5g chuyển giao/làm tiếp -
引き締まる
[ ひきしまる ] v5r chắc lại/căng thẳng/ cứng đờ 身が引き締まるような冬の冷気 :cứng đơ người vì cái lạnh... -
引き締め
[ ひきしめ ] n tiết kiệm/co chặt lại/ thắt chặt ベルトを引き締める :thắt chặt dây 家計を引き締める :thắt... -
引き締める
Mục lục 1 [ ひきしめる ] 1.1 n 1.1.1 buộc thắt 1.2 v1 1.2.1 tiết kiệm/co chặt lại/trừ bớt/rút bớt [ ひきしめる ] n buộc... -
引き締る
[ ひきしまる ] v5r chắc lại/căng thẳng -
引き物
[ ひきもの ] n quà tặng -
引き裂く
Mục lục 1 [ ひきさく ] 1.1 v5s 1.1.1 đứt 1.2 v5k 1.2.1 xé rách [ ひきさく ] v5s đứt v5k xé rách 仕事上の関係を引き裂く :phá... -
引き返す
[ ひきかえす ] v5s quay trở lại/quay ngược lại 祖国に引き返す :hồi hương/ trở lại Tổ quốc -
引き起こす
Mục lục 1 [ ひきおこす ] 1.1 v5s 1.1.1 gây ra 1.1.2 gây 1.1.3 dẫn đến [ ひきおこす ] v5s gây ra gây dẫn đến 先天的かつ環境的要因がその病気を引き起こす。 :Nhân... -
引き起す
[ ひきおこす ] v5s kéo dậy/nâng dậy/dựng dậy 倒れている人を引き起こす :Giúp ai đi lên/nâng ai dậy (khi họ ngã) -
引き金
[ ひきがね ] n cò súng 内部引き金 :cò súng bên trong -
引き金を誘致する
Kinh tế [ ひきがねをゆうちする ] Thu hút vốn [To Attract capital]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.