- Từ điển Nhật - Việt
引き金を誘致する
Xem thêm các từ khác
-
引き離す
[ ひきはなす ] v5s kéo tách ra (人)をテレビの前から引き離す :kéo ai ra khỏi TV (人)を悪い習慣から引き離す :tập... -
引き抜き杭
Xây dựng [ ひきぬきぐい ] Cọc kéo nhổ -
引き抜く
Mục lục 1 [ ひきぬく ] 1.1 v5r 1.1.1 đánh 1.1.2 bứt xé 1.1.3 bứt 1.1.4 bứng 1.2 v5k 1.2.1 nhổ lên/kéo ra/ lôi kéo 1.3 v5k 1.3.1... -
引き揚げ
[ ひきあげ ] n nâng giá/đề bạt/ trục vớt/ lấy lại/ thu hồi その難破船から金貨と工芸品を引き揚げる :trục... -
引き換え
Mục lục 1 [ ひきかえ ] 1.1 n 1.1.1 trao đổi 1.1.2 mặt khác/ trong khi đó/ ngược lại [ ひきかえ ] n trao đổi mặt khác/ trong... -
引き止める
Mục lục 1 [ ひきとめる ] 1.1 v1 1.1.1 níu 1.1.2 kéo lại/làm ngừng trệ/ lưu giữ [ ひきとめる ] v1 níu kéo lại/làm ngừng... -
引き渡し
Kỹ thuật [ ひきわたし ] sự giao hàng [delivery] -
引き渡す
[ ひきわたす ] v5r bàn giao (警察などに)(人)を引き渡す: ban giao (ai đó) (cho cảnh sát) -
引き潮
[ ひきしお ] n thủy triều xuống この海岸には引き潮の時しか近寄ることができない :Bãi biển này chỉ có thể... -
引き戸
[ ひきど ] n cửa kéo 日本の家屋の引き戸はとても機能的だ :Loại cửa trượt ở nhà của người Nhật rất tiện... -
引き戻す
[ ひきもどす ] v5s kéo về/đón về ~を崩壊のふちから引き戻す :Kéo ra khỏi bờ vực của sự sụp đổ (人)の襟首をつかんで引き戻す :túm... -
引き数
Tin học [ ひきす ] đối số [argument (e.g. function, program)] Explanation : Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào... -
引き替え
[ ひきかえ ] n trao đổi 推定_ドルの現金と引き替えに :trao đổi tương đương với khoảng_ đô la tiền mặt 危険と自由とを引き替えに安全を犠牲にした :Tôi... -
引き替えに
[ ひきかえに ] n ngược lại -
引く
Mục lục 1 [ ひく ] 1.1 v5k 1.1.1 uốn cong 1.1.2 trừ 1.1.3 kéo/rút/bị (cảm)/tra 1.1.4 dẫn 1.1.5 chăng [ ひく ] v5k uốn cong trừ... -
引っぱる
[ ひっぱる ] v hút -
引っかき試験
Kỹ thuật [ ひっかきしけん ] thử xước [scratch test] Category : sơn [塗装] -
引っかく
[ ひっかく ] v cào xước 彼は机の角で顔を引っかいた: anh ta đã bị cạnh bàn cào xước mặt -
引っかける
Mục lục 1 [ ひっかける ] 1.1 v 1.1.1 víu 1.1.2 bím [ ひっかける ] v víu bím -
引っ付く
[ ひっつく ] v5k dán vào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.