Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

引受

Mục lục

[ ひきうけ ]

v5r

chấp nhận bảo lãnh
chấp hành

Kinh tế

[ ひきうけ ]

cam kết mua toàn bộ cổ phần của một công ty theo giá thỏa thuận [underwriting]
Category: Kinh doanh chứng khoán [証券ビジネス]
Explanation: 有価証券の引受とは、有価証券の発行者若しくは所有者から当該有価証券の全部又は一部を売出しの目的を持って取得し、又は有価証券の募集若しくは売出しに際して、当該有価証券の全部若しくは一部につき、他にこれを取得する者がない場合にその残部を発行者若しくは所有者から取得することをいう(証券取引法第21条第4項)。///引受は、発行される有価証券が全部取得され、未取得部分を残さないことを発行者に保証し、資金調達が不成立に終わるなどの危険を引受会社の負担により排除し、有価証券の発行を確実にする機能を果たしている。///このリスク負担を引受責任といい、引受会社が当該有価証券を発行者から一旦発行価額で買い取る買取引受と、募集残を引受ける残額引受とがある。引受業務は、判断を誤ると多くの売れ残り証券を抱え込むこととなり、資産内容を悪化させる危険性が高い。このため、引受業務を行い得るのは、大蔵大臣から引受免許を受けた証券会社に限られている。(証券取引法第28条)
'Related word': 引受シンジケート団/幹事会社/グリーンシューオプション/公募/売出し

[ ひきうけ ]

chấp nhận (hối phiếu) [honouring]
Category: Tín phiếu [手形]

[ ひきうけ ]

hối phiếu đã chấp nhận [acceptance]
Category: Kinh doanh chứng khoán [証券ビジネス]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 引受ける

    [ ひきうける ] v1 tiếp nhận/tiếp đón 注文を~: tiếp nhận đặt hàng
  • 引受人

    Mục lục 1 [ ひきうけにん ] 1.1 v1 1.1.1 người chấp nhận 2 Kinh tế 2.1 [ ひきうけにん ] 2.1.1 người chấp nhận [acceptor]...
  • 引受信用状

    Kinh tế [ ひきうけしんようじょう ] tín dụng chấp nhận/thư tín dụng chấp nhận [acceptance credit/acceptance letter of credit]...
  • 引受地

    Kinh tế [ ひきうけち ] nơi chấp nhận [place of acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引受呈示

    Kinh tế [ ひきうけていじ ] xuất trình để chấp nhận (hối phiếu) [presentation for acceptance] Category : Tín phiếu [手形]
  • 引受商社

    Kinh tế [ ひきうけしょうしゃ ] ngân hàng chấp nhận/người chấp nhận [accepting house] Category : Ngoại thương [対外貿易]...
  • 引受銀行

    Kinh tế [ ひきうけぎんこう ] ngân hàng chấp nhận [acceptance (or accepting) bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引受風袋

    Kinh tế [ ひきうけふうたい ] trọng lượng bì chấp nhận [received tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引受条件付信用状

    Kinh tế [ ひきうけじょうけんつきしんようじょう ] thư tín dụng chấp nhận [acceptance credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引受株数

    số lượng cổ phiếu bảo lãnh
  • 引受渡し

    Mục lục 1 [ ひきうけわたし ] 1.1 v1 1.1.1 chứng từ khi trả tiền 2 Kinh tế 2.1 [ ひきうけわたし ] 2.1.1 chứng từ khi trả...
  • 引受済み手形

    Kinh tế [ ひきうけずみてがた ] hối phiếu đã chấp nhận [accepted bill (of exchange)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引受済手形

    [ ひきうけずみてがた ] v1 hối phiếu đã chấp nhận
  • 引受期間

    Kinh tế [ ひきうけきかん ] thời hạn chấp nhận [period of acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引受日

    Kinh tế [ ひきうけび ] ngày chấp nhận (hối phiếu) [date of acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引受手形

    Mục lục 1 [ ひきうけてがた ] 1.1 v1 1.1.1 hối phiếu được chấp nhận 1.1.2 hối phiếu đã chấp nhận 1.1.3 chấp nhận bảo...
  • 引受手数料

    Kinh tế [ ひきうけてすうりょう ] phí thủ tục chấp nhận [acceptance commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引受拒絶

    Kinh tế [ ひきうけきょぜつ ] không chấp nhận (hối phiếu) từ chối chấp nhận [default of acceptance/dishonour/non-acceptance/refusal...
  • 引受拒絶証書

    Kinh tế [ ひきうけきょぜつしょうしょ ] giấy chứng từ chối chấp nhận (hối phiếu) [protest for non-acceptance] Category :...
  • 引受拒絶証書(手形)

    [ ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) ] v1 giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top