- Từ điển Nhật - Việt
強制送還
Xem thêm các từ khác
-
強制退去
[ きょうせいたいきょ ] vs bị bắt buộc dọn đi -
強制比率
Kinh tế [ きょうせいひりつ ] tỷ giá bắt buộc [forced rate of exchange] -
強制潤滑
Kỹ thuật [ きょうせいじゅんかつ ] sự bôi trơn cưỡng chế [forced lubrication] -
強制振動
Kỹ thuật [ きょうせいしんどう ] sự chấn động cưỡng chế [forced vibration] -
強制改行
Tin học [ きょうせいかいぎょう ] ngắt trang cưỡng bức [forced page break] Explanation : Một ngắt trang do người sử dụng cài... -
強める
[ つよめる ] v1 làm khoẻ/làm mạnh ~への支援を強める: Tăng mạnh sức viện trợ đến~ ~したいという要求を強める :... -
強固
Mục lục 1 [ きょうこ ] 1.1 n 1.1.1 sự kiên cường/sự mạnh mẽ/sự kiên cố/sự vững chắc/sự vững mạnh/sự chắc chắn/sự... -
強固な
Mục lục 1 [ きょうこな ] 1.1 n 1.1.1 vững mạnh 1.1.2 sắt đá 1.1.3 đanh thép 1.1.4 đanh 1.1.5 cứng cáp [ きょうこな ] n vững... -
強国
[ きょうこく ] n cường quốc/nước mạnh アメリカは強国だ: Mỹ là một cường quốc 他国との貿易はイギリスを世界の強国として確立した:... -
強硬
Mục lục 1 [ きょうこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngoan cường/cứng rắn/kiên quyết/mạnh mẽ/dứt khoát/kiên định 1.2 n 1.2.1 sự ngoan... -
強磁性体
Kỹ thuật [ きょうじせいたい ] thể sắt từ [ferromagnetics] -
強烈
Mục lục 1 [ きょうれつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 quyết liệt/mạnh/mạnh mẽ/sốc 1.1.2 chói chang 1.2 n 1.2.1 sự quyết liệt/sự mạnh... -
強烈な食欲
[ きょうれつなしょくよく ] n háu ăn -
強盗
Mục lục 1 [ ごうとう ] 1.1 n 1.1.1 thảo khấu 1.1.2 tên trộm 1.1.3 sự ăn cướp/sự ăn trộm/ăn cướp/ăn trộm/trộm cướp/cướpc/vụ... -
強盗をする
[ ごうとうをする ] n cướp -
強靭な
Kinh tế [ きょうじんな ] kiên quyết [tenacious, tough] -
強靱性
Kỹ thuật [ きょうじんせい ] tính bám chặt [tenacity] -
強行
[ きょうこう ] n việc kiên quyết tiến hành/sự thúc ép/sự ép buộc/sự bắt buộc/ép buộc/thúc ép/bắt buộc/ép 兵士たちは20マイルに及ぶ強行軍を続けた:... -
強行する
Mục lục 1 [ きょうこうする ] 1.1 vs 1.1.1 nỡ lòng 1.1.2 nỡ 1.1.3 kiên quyết tiến hành/quyết tâm 1.1.4 cưỡng chế/ép buộc/thúc... -
強風
[ きょうふう ] n gió mạnh/bão 強風注意報: báo bão
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.