- Từ điển Nhật - Việt
強靭な
Xem thêm các từ khác
-
強靱性
Kỹ thuật [ きょうじんせい ] tính bám chặt [tenacity] -
強行
[ きょうこう ] n việc kiên quyết tiến hành/sự thúc ép/sự ép buộc/sự bắt buộc/ép buộc/thúc ép/bắt buộc/ép 兵士たちは20マイルに及ぶ強行軍を続けた:... -
強行する
Mục lục 1 [ きょうこうする ] 1.1 vs 1.1.1 nỡ lòng 1.1.2 nỡ 1.1.3 kiên quyết tiến hành/quyết tâm 1.1.4 cưỡng chế/ép buộc/thúc... -
強風
[ きょうふう ] n gió mạnh/bão 強風注意報: báo bão -
強要
[ きょうよう ] n sự ép buộc/ép buộc/buộc/ép/cưỡng chế あからさまな強要: ép buộc công khai 金の強要: ép buộc tiền... -
強要しない
[ きょうようしない ] n miễn chấp -
強要する
Mục lục 1 [ きょうようする ] 1.1 n 1.1.1 ép nài 1.1.2 đòi hỏi 1.1.3 cưỡng bách 1.1.4 cào cấu 1.1.5 bóp chẹt 1.1.6 bắt chẹt... -
強調
Mục lục 1 [ きょうちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự nhấn mạnh/nhấn mạnh/sự nhấn giọng/nhấn giọng 2 Tin học 2.1 [ きょうちょう... -
強調する
Mục lục 1 [ きょうちょう ] 1.1 vs 1.1.1 nhấn mạnh 2 [ きょうちょうする ] 2.1 vs 2.1.1 đề cao [ きょうちょう ] vs nhấn... -
強調表示
Tin học [ きょうちょうひょうじ ] làm nổi bật/nêu bật/nêu rõ [highlighting (vs)] Explanation : Quá trình đánh dấu các ký tự... -
強調表示フィルタ
Tin học [ きょうちょうひょうじフィルタ ] bộ lọc làm nổi bật [highlighting filter] -
強請
Mục lục 1 [ きょうせい ] 1.1 n 1.1.1 tầm nã 1.1.2 sự hăm dọa tống tiền/hăm dọa tống tiền [ きょうせい ] n tầm nã sự... -
強請する
Mục lục 1 [ きょうせいする ] 1.1 n 1.1.1 nài nỉ 1.1.2 gượng gạo [ きょうせいする ] n nài nỉ gượng gạo -
強請る
Mục lục 1 [ ねだる ] 1.1 v5r 1.1.1 nằn nì xin xỏ 1.1.2 kì kèo xin xỏ [ ねだる ] v5r nằn nì xin xỏ kì kèo xin xỏ 男は会社を強請って,... -
強迫する
[ きょうはくする ] n bức ép -
強震
[ きょうしん ] n bão táp -
強膜炎
viêm củng mạc -
強酸
Kỹ thuật [ きょうさん ] axit mạnh [strong acid] -
強気
Mục lục 1 [ つよき ] 1.1 n 1.1.1 sự vững chắc/sự kiên định/sự vững vàng 1.2 adj-na 1.2.1 vững chắc/kiên định/vững vàng... -
強気取引
[ つよきとりひき ] adj-na giao dịch đầu cơ lên giá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.