- Từ điển Nhật - Việt
当駅
Xem thêm các từ khác
-
体験
Mục lục 1 [ たいけん ] 1.1 n 1.1.1 thể tích 1.1.2 sự thể nghiệm/sự trải nghiệm [ たいけん ] n thể tích sự thể nghiệm/sự... -
体験する
[ たいけん ] vs thể nghiệm/trải nghiệm -
当該
[ とうがい ] n thích hợp/phù hợp/có liên quan/đề cập đến 削除するには、該当のチェックボックスを選択してください。:... -
当該官庁
[ とうがいかんちょう ] n cấp chính quyền có liên quan 当該官庁はこの事件に責任を持たなければならない: cấp chính... -
当該人物
[ とうがいじんぶつ ] n người thích hợp/người có đủ thẩm quyền -
体調
[ たいちょう ] n sự điều tra tình trạng cơ thể -
体質
[ たいしつ ] n thể chất -
体質改善
Kinh tế [ たいしつかいぜん ] cải tiến tổ chức [Organization Improvement] Explanation : 体質改善とは、組織が成長するために、大きな障害となっている点を直していくことをいう。///現在、企業が抱えている体質改善テーマとしては、量産体質から1個づくり体質へ、売上偏重体質から品質重視体質へ、社内事情優先体質から顧客優先体質への転換などがある。///体質改善は、直すべき体質を明らかにする、目標を決める、根気よく続ける、ことが大切である。 -
体育
Mục lục 1 [ たいいく ] 1.1 n 1.1.1 thể hiện 1.1.2 môn thể dục/sự giáo dục thể chất [ たいいく ] n thể hiện môn thể... -
体育体操総局
[ たいいくたいそうそうきょく ] n tổng cục thể dục thể thao -
体育館
[ たいいくかん ] / THỂ DỤC QUÁN / (n) phòng tập thể dục -
体育部
[ たいいくぶ ] n bộ môn thể dục -
体重
[ たいじゅう ] n thể trọng/cân nặng -
体重が増える
[ たいじゅうがふえる ] n lên cân -
体重計
[ たいじゅうけい ] n cái cân -
体長
[ たいちょう ] n chiều dài của cơ thể -
体格
Mục lục 1 [ たいかく ] 1.1 n 1.1.1 thể cách 1.1.2 tạng người/thể chất 1.1.3 cử chỉ [ たいかく ] n thể cách tạng người/thể... -
体格指数
[ たいかくしすう ] n Chỉ số Khối lượng Cơ thể -
当歳駒
[ とうさいごま ] n Thú vật một tuổi/con ngựa non một tuổi -
体温
[ たいおん ] n nhiệt độ cơ thể/thân nhiệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.