- Từ điển Nhật - Việt
形状適合
Xem thêm các từ khác
-
形状記憶合金
Kỹ thuật [ けいじょうきおくごうきん ] hợp kim lưu giữ biên dạng [shape memory alloy] Explanation : 力を加えて変形させても、加熱するともとの形になる金属。 -
形状(輪郭)
Kỹ thuật [ けいじょう ] biên dạng [form contour, profile] -
形状測定器
Kỹ thuật [ けいじょうそくていき ] máy đo biên dạng [Form measuring instrument] -
形見
[ かたみ ] n vật kỷ niệm/đồ lưu niệm 母の形見: vật kỷ niệm của mẹ 形見の指輪: chiếc nhẫn kỷ niệm 反対意見に傾く:... -
形成
Mục lục 1 [ けいせい ] 1.1 n 1.1.1 sự hình thành/sự tạo hình 2 Kỹ thuật 2.1 [ けいせい ] 2.1.1 sự tạo hình/sự định hình... -
形成する
Mục lục 1 [ けいせい ] 1.1 vs 1.1.1 hình thành/tạo hình 2 [ けいせいする ] 2.1 vs 2.1.1 lập nên 2.1.2 lập 2.1.3 hun đúc [ けいせい... -
形態
Mục lục 1 [ けいたい ] 1.1 vs 1.1.1 hình dạng 1.2 n 1.2.1 Hình thái/hình thức/dạng/loại hình 1.3 n 1.3.1 hình trạng [ けいたい... -
形態を変える
[ けいたいをかえる ] n biến thể -
彩度
Kỹ thuật [ さいど ] sắc độ [chroma] Category : nhựa [樹脂] -
彩る
[ いろどる ] v5r nhuộm màu/nhuộm 花火が夏の夜空を彩った。: Pháo hoa nhuộm rực bầu trời đêm mùa hè. -
彩色
Mục lục 1 [ さいしき ] 1.1 n 1.1.1 sự tô màu/sự vẽ màu 2 [ さいしょく ] 2.1 n 2.1.1 ngả màu [ さいしき ] n sự tô màu/sự... -
彩色する
[ さいしょくする ] n tô màu -
彫塑
[ ちょうそ ] n sự khắc và nặn. -
彫塑術
[ ちょうそじゅつ ] n nghệ thuật làm chất dẻo -
彫工
[ ちょうこう ] n Thợ khắc/nhà điêu khắc -
彫像
[ ちょうぞう ] n bức tượng -
彫刻
Mục lục 1 [ ちょうこく ] 1.1 n 1.1.1 sự tạc tượng/sự điêu khắc/tượng 1.1.2 điêu khắc [ ちょうこく ] n sự tạc tượng/sự... -
彫刻し
[ ちょうこくし ] n thợ khắc -
彫刻する
Mục lục 1 [ ちょうこくする ] 1.1 n 1.1.1 nặn khắc 1.1.2 nặn 1.1.3 khắc tạc 1.1.4 khắc 1.1.5 đục chạm 1.1.6 chạm trổ [ ちょうこくする... -
彫刻家
[ ちょうこくか ] n thợ khắc/nhà điêu khắc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.