- Từ điển Nhật - Việt
彫工
Xem thêm các từ khác
-
彫像
[ ちょうぞう ] n bức tượng -
彫刻
Mục lục 1 [ ちょうこく ] 1.1 n 1.1.1 sự tạc tượng/sự điêu khắc/tượng 1.1.2 điêu khắc [ ちょうこく ] n sự tạc tượng/sự... -
彫刻し
[ ちょうこくし ] n thợ khắc -
彫刻する
Mục lục 1 [ ちょうこくする ] 1.1 n 1.1.1 nặn khắc 1.1.2 nặn 1.1.3 khắc tạc 1.1.4 khắc 1.1.5 đục chạm 1.1.6 chạm trổ [ ちょうこくする... -
彫刻家
[ ちょうこくか ] n thợ khắc/nhà điêu khắc -
彫刻師
[ ちょうこくし ] n thợ khắc/nhà điêu khắc -
彫刻刀
[ ちょうこくとう ] n dao khắc/đục để chạm khắc -
彫刻界
[ ちょうこくかい ] n giới điêu khắc -
彫刻物
[ ちょうこくぶつ ] n vật được chạm khắc/tượng -
彫刻版
[ ちょうこくばん ] n bản khắc -
彫刻盤
Kỹ thuật [ ちょうこくばん ] máy khắc [engraving machine] -
彫刻術
[ ちょうこくじゅつ ] n nghệ thuật điêu khắc -
彫刻木材
[ ちょうこくもくざい ] n gỗ chạm -
彫る
Mục lục 1 [ ほる ] 1.1 n 1.1.1 đục khoét 1.1.2 cẩn 1.2 v5r 1.2.1 khắc/chạm/tạc [ ほる ] n đục khoét cẩn v5r khắc/chạm/tạc... -
彫琢
[ ちょうたく ] n việc khắc và đánh bóng -
彫金
[ ちょうきん ] n việc khắc kim loại -
彫金師
[ ちょうきんし ] n người làm nghề chạm trổ -
影
Mục lục 1 [ かげ ] 1.1 n 1.1.1 bóng/bóng hình 1.1.2 bóng dáng [ かげ ] n bóng/bóng hình 近よる死の影: tiến dần đến 雲の影:... -
影像
[ えいぞう ] n hình bóng/cái bóng/hình chiếu/hình ảnh/phim chụp 電気影像: chụp điện 左心室造影像: phim chụp tâm thất... -
影絵
[ かげえ ] n bóng của bức tranh/bóng của người hay vật 手で影絵を作る: tạo hình bóng bằng tay 影絵芝居: kịch bóng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.