- Từ điển Nhật - Việt
後妻
Xem thêm các từ khác
-
後始末
[ あとしまつ ] n sự dọn dẹp/sự chỉnh trang sau khi xong việc/ 後始末を始める: bắt đầu dọn dẹp 家事の後始末をつける:... -
後始末する
[ あとしまつ ] vs dọn dẹp/chỉnh trang sau khi xong việc/ ~の後始末をする: dọn dẹp sau khi làm gì 倒産した会社の後始末をする:... -
後室
[ こうしつ ] n Quả phụ/người đàn bà goá/bà goá 私は10年間未亡人(後室)だったが、間もなく再婚する: Tôi đã là... -
後宮
[ こうきゅう ] n hậu cung 後宮の女: người con gái trong hậu cung -
後世
[ こうせい ] n Con cháu/hậu thế/người đời sau/thế hệ mai sau/thế hệ sau 後世に~を残す : để lại ~ cho con cháu... -
後人
[ こうじん ] n Con cháu/thế hệ về sau/thế hệ mai sau -
後事
[ こうじ ] n Hậu sự (人)に後事を託す: ủy thác cho ai đó lo việc hậu sự 子供がなっても本人の後事はきちんとに行われた:... -
後件
[ こうけん ] n Hậu quả 後件肯定の虚偽: Sự giả dối của việc khẳng định hậu quả 後件否定: Phủ nhận hậu quả -
後任
[ こうにん ] n người kế nhiệm/người thay thế 後任が見つかり次第: ngay sau khi tìm ra người kế nhiệm Bの後任としてAを任命する:... -
後任となる人
[ こうにんとなるひと ] n người thay thế/người kế nhiệm -
後後
[ のちのち ] n-adv, n-t Tương lai xa -
後列
[ こうれつ ] n cột phía sau/hàng phía sau 後列の方の座席: ghế ngồi hàng phía sau 後列中央に: ở giữa hàng phía sau -
後嗣
[ こうし ] n con cháu/thế hệ sau/thế hệ mai sau/người kế tục/người kế nhiệm 彼の後任(後嗣)はジョアンナ・ウッドで、彼女は現在... -
後味
[ あとあじ ] n dư vị 快い後味: dư vị dễ chịu 好ましい後味: dư vị ngon miệng 後味が残る: để lại một dư vị -
後ろ
[ うしろ ] n sau/đằng sau/phía sau ボールどこ行っちゃったの?あ、見つけた。向こうにあるよ。見える?木の後ろ:... -
後ろ向き
[ うしろむき ] n sự quay về phía sau/sự ngoái lại đằng sau/giật lùi 私は確かにゆっくり歩くが後ろ向きには歩かない:... -
後ろ姿
[ うしろすがた ] n dáng vẻ nhìn từ sau lưng/sau lưng 魅力的な後ろ姿 : Dáng vẻ nhìn từ sau lưng đầy sức quyến rũ... -
後ろ倒す
Kỹ thuật [ うしろたおす ] Gấp nếp phía sau Category : dệt may [繊維産業] -
後ろ盾
Mục lục 1 [ うしろだて ] 1.1 n 1.1.1 vật chống đỡ phía sau 1.1.2 sự ủng hộ/sự cổ vũ từ hậu trường/từ đằng sau 1.1.3... -
後ろ面
Kỹ thuật [ うしろめん ] mặt sau [back face]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.