- Từ điển Nhật - Việt
御衣
Xem thêm các từ khác
-
御題
[ ぎょだい ] n chủ đề do vua chọn để bình thơ -
御食い初め
[ おくいぞめ ] n lễ cai sữa -
御飯
[ ごはん ] n cơm/ăn cơm 分かったわ。裏庭にいるのよ。昼御飯、あと10分でできるからね: được rồi, cứ chơi trong... -
御詠
[ ぎょえい ] n thơ do vua sáng tác -
御霊前
[ ごれいぜん ] exp Xin kính viếng hương hồn của người đã khuất! Ghi chú: Lời viết trên phong bì chia buồn -
御金
[ おかね ] n Tiền そう。お金あるの?: được rồi ! Bạn có tiền không ? お金いくら持ってる: bạn mang theo bao... -
御苑
[ ぎょえん ] n ngự uyển 新宿御苑: vườn ngự uyển Shinjuku -
御難
[ ごなん ] n vận rủi/tai họa/vận đen 御難続きで、大変でしたね: tai họa (vận đen) liên tiếp, thật là khổ sở -
御連絡
[ ごれんらく ] n sự liên lạc 御連絡ください。: xin hãy liên lạc! -
御陵
[ ごりょう ] n lăng mộ của người thuộc hoàng gia hay quan chức -
御来光
[ ごらいこう ] n mặt trời mọc -
価格
Mục lục 1 [ かかく ] 1.1 n 1.1.1 giá trị 1.1.2 giá tiền 1.1.3 giá cả 1.1.4 giá 2 Kinh tế 2.1 [ かかく ] 2.1.1 giá cả/giá [price]... -
価格どおり
[ かかくどおり ] n đúng giá -
価格の危険
Kinh tế [ かかくのきけん ] rủi ro giá cả [price risk] -
価格の変動
Kinh tế [ かかくのへんどう ] diễn biến giá cả [price movement] -
価格の下落
Kinh tế [ かかくのげらく ] sụt giá [baisse in price] -
価格の仕組
Kinh tế [ かかくのしくみ ] cơ cấu giá cả [price structure] -
価格の傾向
Kinh tế [ かかくのけいこう ] xu hướng giá cả [price tendency] -
価格の内訳費用
Kinh tế [ かかくのうちわけひよう ] Chi phí cấu thành giá -
価格の申告
Kinh tế [ かかくのしんこく ] khai báo giá trị [declaration of value]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.