- Từ điển Nhật - Việt
忍従
Xem thêm các từ khác
-
忍術
[ にんじゅつ ] n Kỹ thuật ngụy trang, ẩn mình, tấn công kẻ thù một cách bí mật của Ninja -
忍苦
[ にんく ] n sự chịu khổ/sự khổ ải 忍苦の生活: cuộc sống khổ ải -
忍耐
[ にんたい ] n sự nhẫn nại/sự chịu đựng 忍耐力のない: không có sự nhẫn nại -
忍耐強い
Mục lục 1 [ にんたいしい ] 1.1 n 1.1.1 dẻo vai 2 [ にんたいつよい ] 2.1 n 2.1.1 kiên nhẫn 3 [ にんたいづよい ] 3.1 n 3.1.1... -
忍者
[ にんじゃ ] n ninja của nhật -
忍法
[ にんぽう ] n Những phương pháp, thủ thuật của Ninja -
保つ
[ たもつ ] v5t giữ/bảo vệ/duy trì 彼と接触を保つ: giữ liên lạc với anh ấy 安全距離を保つ: giữ cự ly an toàn 彼と友好関係を保つ:... -
保健
[ ほけん ] n sự bảo vệ sức khỏe 医療保健という多くの側面を持つ分野での最新ニュース :Tin tức mới nhất trong... -
保存
Mục lục 1 [ ほぞん ] 1.1 vs 1.1.1 bảo tồn 1.2 n 1.2.1 sự bảo tồn 2 Tin học 2.1 [ ほぞん ] 2.1.1 cất giữ/lưu trữ [saving (vs)... -
保存する
Mục lục 1 [ ほぞん ] 1.1 vs 1.1.1 bảo tồn 2 [ ほぞんする ] 2.1 vs 2.1.1 giữ lại 2.1.2 giữ [ ほぞん ] vs bảo tồn ~についての十分な情報を保存する :Lưu... -
保存期間
Tin học [ ほぞんきかん ] thời gian sử dụng/hạn lưu trữ [retention period] -
保存期間検査
Tin học [ ほぞんきかんけんさ ] kiểm tra thời gian sử dụng/kiểm tra hạn dùng [expiration check/retention period check] -
保存料
[ ほぞんりょう ] n chất bảo quản 保存料を含まない :Không bao gồm chất bảo quản. 合成保存料使用 :Có cho thêm... -
保守
Mục lục 1 [ ほしゅ ] 1.1 n 1.1.1 bảo thủ 2 Kỹ thuật 2.1 [ ほしゅ ] 2.1.1 bảo dưỡng [maintenance] 3 Tin học 3.1 [ ほしゅ ] 3.1.1... -
保守契約
Tin học [ ほしゅけいやく ] hợp đồng sửa chữa [maintenance contract] -
保守パネル
Tin học [ ほしゅぱねる ] bảng sửa chữa/bảng bảo trì [maintenance panel] -
保守党
[ ほしゅとう ] n đảng bảo thủ 保守党に投票する :Bỏ phiếu cho Đảng bảo thủ 英国保守党の政治:Chính trị của... -
保守的
[ ほしゅてき ] adj-na có tính chất bảo thủ 今度の大統領は若手だとされているが、考え方は明らかに保守的だ。 :Vị... -
保守盤
Tin học [ ほしゅばん ] bảng sửa chữa/bảng bảo trì [maintenance panel] -
保守派
[ ほしゅは ] n phái bảo thủ 保守派からの抵抗 :Kháng nghị từ phe phái bảo thủ. 保守派が容認しないこと :Vụ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.