- Từ điển Nhật - Việt
志望
Mục lục |
[ しぼう ]
/ CHÍ VỌNG /
n
ước muốn/khát vọng/hoài bão/ nguyện vọng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
俗悪な
[ ぞくあくな ] n cộc cằn -
係
[ かかり ] n sự chịu trách nhiệm 弟はホテルのフロント係りをしている。: Em trai tôi chịu trách nhiệm phần lễ tân... -
係争
[ けいそう ] n sự tranh cãi/sự tranh chấp ~ 物: vật tranh chấp -
係り
[ かかり ] n người phụ trách -
係わる
[ かかわる ] v5r liên quan 多くの会社がその汚職事件に係わっていた。: Rất nhiều công ty liên quan đến vụ nhận hối... -
係る
[ かかる ] v5r liên quan/liên lụy/về 電子商取引に係るルールを整備する: hoàn thiện các qui tắc liên quan đến thương... -
係員
[ かかりいん ] n người chịu trách nhiệm 詳しいことは係員にお尋ねください。: Để biết rõ hơn xin hãy hỏi người... -
係累
[ けいるい ] n sự ràng buộc/mối ràng buộc/mối liên hệ/người phụ thuộc ~ のない気楽な立場: ở vị trí rất... -
係船量
Kinh tế [ けいせんりょう ] phí thả neo [anchorage] -
係船浮標
Kỹ thuật [ けいせんふひょう ] phao neo -
係数
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ けいすう ] 1.1.1 hệ số [coefficient] 2 Tin học 2.1 [ けいすう ] 2.1.1 hệ số [coefficient/proportional... -
係数器
Tin học [ けいすうき ] bộ hệ số [coefficient unit/scale multiplier] -
係数行列
Tin học [ けいすうぎょうれつ ] ma trận hệ số [coefficient matrix] -
俄
Mục lục 1 [ にわか ] 1.1 adj-na 1.1.1 bỗng nhiên/đột nhiên/đột ngột 1.2 n 1.2.1 sự bỗng nhiên/sự đột nhiên/sự đột ngột... -
俄に
[ にわかに ] n bỗng nhiên/đột nhiên/đột ngột ~は答えられない。: Đột ngột thì không thể trả lời được. -
俄雨
[ にわかあめ ] n mưa rào -
必ず
Mục lục 1 [ かならず ] 2 / TẤT / 2.1 adv 2.1.1 nhất quyết 2.1.2 nhất định/tất cả [ かならず ] / TẤT / adv nhất quyết nhất... -
必ずしも
[ かならずしも ] adv không nhất định/vị tất/chưa hẳn thế 必ずしも成功するとは限らない: chưa hẳn đã thành công... -
必中
[ ひっちゅう ] n sự đánh đích -
必修
[ ひっしゅう ] n sự cần phải học/cái cần phải sửa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.