- Từ điển Nhật - Việt
応用規則
Xem thêm các từ khác
-
応用技術
Tin học [ おようぎじゅつ ] các công nghệ thực tiễn [practical technology] -
忌避
[ きひ ] n sự né tránh/sự thoái thác/sự lẩn tránh/sự trốn tránh/né tránh/thoái thác/lẩn tránh/trốn tránh/trốn/tránh 彼は養育費の忌避で起訴された:... -
応酬
[ おうしゅう ] n đáp trả/trả lời/hồi đáp ~についての言葉の応酬 : trả lời về ~ ひどい言葉の応酬 : câu... -
応酬する
[ おうしゅう ] vs đáp trả/trả lời 彼女が最初にその提案をすると彼は怒った口調で応酬した。: Lúc đầu khi cô ấy... -
応接
Mục lục 1 [ おうせつ ] 1.1 n 1.1.1 ứng tiếp 1.1.2 tiếp ứng 1.1.3 tiếp đãi/tiếp khách [ おうせつ ] n ứng tiếp tiếp ứng... -
応接室
[ おうせつしつ ] n phòng tiếp khách -
応接間
Mục lục 1 [ おうせつま ] 1.1 n 1.1.1 phòng tiếp đãi/phòng khách 1.1.2 buồng khách [ おうせつま ] n phòng tiếp đãi/phòng khách... -
応援
Mục lục 1 [ おうえん ] 1.1 n 1.1.1 ứng viện 1.1.2 cổ vũ/hỗ trợ/ủng hộ/giúp đỡ/khích lệ/cổ động [ おうえん ] n ứng... -
応援する
Mục lục 1 [ おうえん ] 1.1 vs 1.1.1 cổ vũ/hỗ trợ 2 [ おうえんする ] 2.1 vs 2.1.1 cổ vũ/hỗ trợ/ủng hộ/giúp đỡ/khích... -
応戦
[ おうせん ] n ứng chiến -
応戦する
[ おうせんする ] n nghinh chiến -
忌日
[ きじつ ] n húy nhật -
応急
[ おうきゅう ] vs Sơ cứu/cấp cứu 応急策をとる : áp dụng biện pháp sơ cứu どちらも応急手当が必要だという点で似ている:... -
応急処置
[ おうきゅうしょち ] n Sơ cứu/cấp cứu 応急処置のできる人はいませんか ? : có ai biết sơ cứu không? 彼に応急処置をお願いします:... -
心
Mục lục 1 [ こころ ] 1.1 vs 1.1.1 hồn vía 1.1.2 bụng dạ 1.2 n 1.2.1 trái tim/tim/tấm lòng/đáy lòng/tâm hồn 2 [ しん ] 2.1 n 2.1.1... -
心労
[ しんろう ] n sự lao tâm 彼の病気は心労の結果です: anh ta bị bệnh là do lao tâm mà ra -
心にきざむ
[ こころにきざむ ] n ghi lòng -
心に刻む
[ こころにきざむ ] n khắc vào lòng -
心に留める
[ こころにとめる ] n để bụng -
心に抱く
[ こころにだく ] n cưu mang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.