- Từ điển Nhật - Việt
忠良
Xem thêm các từ khác
-
信
Mục lục 1 [ しん ] 1.1 n 1.1.1 sự tín nhiệm/ tín nhiệm/sự tintưởng/tin tưởng 1.1.2 lòng trung thành 2 [ まこと ] 2.1 n 2.1.1... -
信ずる
[ しんずる ] v5z tin tưởng/tin vào -
信じる
Mục lục 1 [ しんじる ] 1.1 n 1.1.1 sùng tín 1.2 v1 1.2.1 tin tưởng/tin vào [ しんじる ] n sùng tín v1 tin tưởng/tin vào -
信号
Mục lục 1 [ しんごう ] 1.1 n 1.1.1 đèn hiệu/đèn giao thông 1.1.2 dấu hiệu 1.1.3 báo hiệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ しんごう ] 2.1.1... -
信号劣化
Tin học [ しんごうれっか ] sự suy giảm tín hiệu [signal degradation] -
信号塔
[ しんごうとう ] n tháp tín hiệu -
信号変換
Tin học [ しんごうへんかん ] biến đổi tín hiệu [signal transformation/signal shaping] -
信号対ノイズ比
Tin học [ しんごうたいノイズひ ] tỷ lệ tín hiệu-nhiễu [signal-to-noise ratio] -
信号対雑音比
Tin học [ しんごうたいざつおんひ ] tỷ lệ tín hiệu-nhiễu [SNR/signal to noise ratio] -
信号弾
Mục lục 1 [ しんごうだん ] 1.1 n 1.1.1 pháo lệnh 1.1.2 pháo hiệu [ しんごうだん ] n pháo lệnh pháo hiệu -
信号待ち
[ しんごうまち ] n sự chờ tín hiệu giao thông/chờ tín hiệu giao thông -
信号チャネル
Tin học [ しんごうチャネル ] kênh phát tín hiệu [signalling channel] -
信号ラベル
Tin học [ しんごうラベル ] nhãn tín hiệu [signal label] -
信号リンク
Tin học [ しんごうリンク ] liên kết tín hiệu [signalling link] -
信号リンクタイマー
Tin học [ しんごうリンクタイマー ] đồng hồ liên kết tín hiệu [signalling link timer] -
信号プロトコル
Tin học [ しんごうプロトコル ] giao thức phát tín hiệu [signalling protocol] -
信号再生
Tin học [ しんごうさいせい ] phục hồi tín hiệu [signal regeneration] -
信号処理
Tin học [ しんごうしょり ] xử lý tín hiệu [signal processing] -
信号灯
Mục lục 1 [ しんごうとう ] 1.1 n 1.1.1 đèn tín hiệu 2 Tin học 2.1 [ しんごうとう ] 2.1.1 cờ hiệu [semaphore] [ しんごうとう... -
信号網
Tin học [ しんごうもう ] mạng phát tín hiệu [signalling network]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.