- Từ điển Nhật - Việt
快便
Xem thêm các từ khác
-
快哉
[ かいさい ] n Niềm vui/sự sung sướng/sung sướng/vui sướng/vui mừng/hân hoan 快哉を叫ぶ: hét lên vui sướng -
快音
[ かいおん ] n Âm thanh trong trẻo バットの快音(野球の): Âm thanh trong trẻo của gậy đánh bóng (trong môn bóng chày) -
快適
Mục lục 1 [ かいてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 sảng khoái/dễ chịu 1.2 n 1.2.1 sự sảng khoái/sự dễ chịu/sảng khoái/dễ chịu/sự... -
快適な作業環境
Tin học [ かいてきなさぎょうかんきょう ] môi trường làm việc thuận lợi [comfortable work environment] -
快速
Mục lục 1 [ かいそく ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhanh chóng/cực cao/cực nhanh/siêu tốc 1.2 n 1.2.1 sự nhanh chóng/nhanh chóng/sự siêu tốc/siêu... -
快速電車
[ かいそくでんしゃ ] n tàu điện tốc độ cao/tàu siêu tốc -
快楽
Mục lục 1 [ かいらく ] 1.1 n 1.1.1 lạc thú 1.1.2 khoái lạc 2 [ けらく ] 2.1 n 2.1.1 lạc thú [ かいらく ] n lạc thú khoái lạc... -
快楽に浸る
[ かいらくにひたる ] n đắm nguyệt say hoa -
快活
[ かいかつ ] adj-na vui vẻ/khoái hoạt/hoạt bát/dễ chịu/vui tính 雅夫は快活な性格なのでみんなに好かれる。: Masao có... -
快挙
[ かいきょ ] n Thành tích rực rỡ/thành công rực rỡ/hành động đẹp/hành động quang minh lỗi lạc ~の建設以来の技術的快挙:... -
快方
[ かいほう ] n Sự hồi phục/sự lại sức/hồi phục/phục hồi 少しずつ快方に向かう: dần dần phục hồi từng bước... -
快感
[ かいかん ] n Cảm giác thú vị/cảm giác khoan khoái 快感を覚える: cảm thấy thú vị 快感を味わう: tận hưởng cảm giác... -
快晴
[ かいせい ] n thời tiết đẹp 今日は雲一つない快晴だ。: Hôm nay là một ngày đẹp trời không có một gợn mây. -
修まる
[ おさまる ] v5r tự tu sửa mình -
修士
Mục lục 1 [ しゅうし ] 1.1 n 1.1.1 thạc sĩ/phó tiến sĩ 1.1.2 chương trình đào tạo thạc sĩ [ しゅうし ] n thạc sĩ/phó tiến... -
修士号
[ しゅうしごう ] n bằng thạc sĩ -
修士課程
[ しゅうしかてい ] n cử nhân -
修学旅行
[ しゅうがくりょこう ] n cuộc du lịch để phục vụ học tập -
修了
[ しゅうりょう ] n sự hoàn thành/sự kết thúc (khóa học) -
修復する
Mục lục 1 [ しゅうふくする ] 1.1 vs 1.1.1 trùng tu/tôn tạo 1.1.2 trung tu 1.1.3 phục hồi 1.1.4 khôi phục [ しゅうふくする...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.