- Từ điển Nhật - Việt
愛妾
Xem thêm các từ khác
-
愛嬢
con gái yêu/con gái rượu -
愛嬌
sự mê hoặc/sự lôi cuốn/sự nhã nhặn -
愛人
nhân tình, tình nhân/người tình/bồ bịch, かつての愛人: người yêu cũ, 以前の愛人: người tình xa xưa, 彼に愛人がいるのではないかと疑う:... -
愛らしい
khả ái, hữu tình, hữu duyên, dễ thương -
愛唱
sự thích ca hát, 愛唱歌: bài hát yêu thích -
愛児
Đứa trẻ được yêu mến/đứa con cưng -
愛国
yêu nước/ái quốc, 悲しむべきことに、愛国の名の下に実は私利私欲を追う大統領もいた: thật đáng buồn là, có một... -
愛国主義
chủ nghĩa yêu nước, 右翼的愛国主義者: những người chủ nghĩa yêu nước thuộc phe hữu, ~を愛国主義の理由に変える:... -
愛国心
tấm lòng yêu nước/tình yêu đất nước, 愛国心あふれる歌: bài hát tràn ngập lòng yêu nước, 愛国心は、弱者に自信を与える:... -
愛国者
người yêu nước, あなたは愛国者ですか (自分の国が好きですか)?: bạn có yêu đất nước mình không?, 彼はアメリカ合衆国の愛国者だった:... -
愛犬
con chó yêu, 愛犬が死んだので、このひと月はとてもつらかった: vì con chó nhỏ đáng yêu đã bị chết nên vào ngày này... -
愛犬家
người yêu chó/người thích chó, "自分は愛犬家だと思う?それとも猫好き?" "まあ、猫好きと言うべきかな": "bạn... -
愛玩動物
con vật cưng (động vật) -
愛玩物
vật được đánh giá cao -
愛着
yêu tha thiết/sự quyến luyến/sự bịn rịn/quyến luyến/bịn rịn/yêu mến/thân thương/gắn bó, 生まれた土地に対する愛着:... -
愛着する
kè kè -
愛社精神
tinh thần xả thân vì công ty, 愛社精神が強い: tinh thần xả thân vì công ty mạnh mẽ -
愛称
tên gọi cho con vật cảnh/gọi âu yếm, ~という愛称で呼ばれる: gọi âu yếm là ~ -
愛用
được thích dùng/ưa dùng/thường dùng/ưa thích, sự thích dùng/sự ưa dùng/sự thường dùng, それは愛用なペンだ: Đây là... -
愛用する
thích dùng/ưa dùng/thường dùng, 国産品を ~ する: thích dùng đồ trong nước, hàng nội địa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.