- Từ điển Nhật - Việt
慣性モーメント
Kỹ thuật
[ かんせいモーメント ]
mô men quán tính [moment of inartia]
- Explanation: 回転運動系において、直線運動の慣性質量に相当する量
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
慨嘆
lời than vãn/lời than thở/sự than vãn/sự than thở/than vãn/than thở, 慨嘆する: than vãn, than thở -
慨歎
lời than vãn/lời than thở/sự than vãn/sự than thở/than vãn/than thở, 旧道徳の頽廃などを慨歎する時ではありません:... -
慰労する
ủy lạo -
慰安
an ủi/làm yên lòng/giải khuây/vỗ về/tiêu khiển/giải trí, 日本兵のために慰安婦として強制される : bị cưỡng... -
慰め
du hý -
慰める
an ủi/động viên/làm cho ai đó vui vẻ, (で)(人)を慰める: an ủi (ai đó) (bằng...) -
慰む
an ủi/động viên/giải trí/vui chơi, 同病相哀れむ。/不幸は道連れを欲しがる。/他人の不幸を知れば心が慰む :đồng... -
慰問
sự an ủi/sự hỏi thăm/sự chia buồn, 慰問の手紙: thư chia buồn, 慰問にやって来る: Đến để chia buồn, 大急ぎの慰問の最中である:... -
慰謝料
bồi thường, 慰謝料として_ドルを受け取る: nhận ~ đôla tiền bồi thường, 懲罰的慰謝料を要求する: đồi tiền bồi... -
慰霊祭
lễ tang/lễ cầu siêu cho linh hồn người chết, 戦没者慰霊祭: lễ cầu siêu cho linh hồn những người đã chết trong trận... -
慶事
điềm lành/điềm tốt/sự kiện đáng mừng, ご子息の誕生と貴兄の誕生日が重なるという二重の慶事おめでとうございます:... -
慶弔
hiếu hỷ/dịp hiếu hỉ/sự chúc mừng và sự chia buồn, ~ 電報: điện mừng hoặc chia buồn, ~ 費: chi phí hiếu... -
慶祝
sự kính chúc/sự kính mừng/sự chúc mừng, khánh chúc, chúc khánh -
慶賀
sự chúc mừng/chúc mừng, 首尾よく合格なさいました由, 慶賀の至りに存じます: hãy cho phép tôi bày tỏ sự chúc mừng... -
慶賀する
chúc mừng, ...は慶賀すべきことである: ~ là việc đáng chúc mừng -
慷慨
sự cảm khái/cảm khái/sự khẳng khái/khẳng khái -
慌ただしい
bận rộn/bận tối mắt tối mũi/bận túi bụi/bất ổn/không ổn định/không yên ổn, 慌ただしい夕食の支度: bận tối... -
慌てる
trở nên lộn xộn/vội vàng/luống cuống/bối rối, 突然の来客に ~: khách đến bất ngờ làm cho lúng túng không biết... -
慌て者
người đãng trí/người mau quên, サザエさんは慌て者の代表だ。: sazae là điển hình cho kiểu người đãng trí. -
慈しむ
trân trọng, hiền lành/yêu mến/tốt bụng, (人)とともに過ごす一瞬一瞬を慈しむ :trân trọng từng giây phút sống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.