- Từ điển Nhật - Việt
成形サイクル
Kỹ thuật
[ せいけいサイクル ]
chu kỳ ép hình [molding cycle]
- Explanation: 1回の成形を完了するのに必要な一連の操作、または操作に要する時間のこと。1サイクルで射出、射出保持、冷却の時間を"0"としたサイクルをドライサイクルという。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
成形品
sản phẩm đúc khuôn [molded product] -
成形直径
đường kính tạo hình [form diameter] -
成形温度
nhiệt độ ép hình [molding temperature], explanation : 成形のときに成形材料を加熱して溶融状態にするために必要な温度のこと。 -
成形性
khả năng tạo hình [moldability], category : cao su [ゴム] -
成形時間
thời gian tạo hình [cycle time, molding time], explanation : 成形に要する時間。熱硬化性プラスチックでは成形材料を加熱・硬化させるための時間をいうことがある。 -
成分
thành phần, thành phần [component] -
成分約款
điều khoản viết -
成り上がり者
kẻ mới phất lên/người mới phất lên, 育ちの悪い成り上がり者 :trưởng giả học làm sang -
成り立つ
mang tính thiết thực, bao gồm/hình thành/ký kết/thành lập, 穀物の価格が低いので、家畜に与えても経済的に成り立つ。 :giá... -
成り行き
tiến trình/diễn biến (của sự việc)/quá trình, hậu quả/kết quả, 新しい成り行きを待つ: đợi diễn biến mới, 彼女に2回警告した後、彼はその成り行きからは手を引いた :sau... -
成り行き注文
việc mua bán theo giá thị trường tại thời điểm giao dịch -
成る
trở nên, thành, trở thành, 大人に成る: trở thành người lớn -
成るべく
càng nhiều càng tốt/ càng...càng... -
成員
thành viên -
成程
quả vậy/tôi hiểu/đúng vậy -
成立
sự thành lập/thành lập/làm, thành lập [execution], category : ngoại thương [対外貿易] -
成立する
lập thành, thành lập/thiết lập/tạo ra/tổ chức -
成算
sự tin tưởng vào thành công/sự tán thành -
成績
thành tích, thánh tích -
成績する
tích chứa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.