- Từ điển Nhật - Việt
戸棚
Xem thêm các từ khác
-
戸惑い
sự lạc đường/sự lạc mất phương hướng/sự không biết cách làm -
戸惑いする
lạc đường/lạc mất phương hướng/không biết cách làm -
戸惑う
lạc đường/lạc mất phương hướng/không biết cách làm -
戻し税
hoàn thuế (hải quan) [drawback], category : ngoại thương [対外貿易] -
戻し税品
hàng hoàn thuế [drawback goods], category : ngoại thương [対外貿易] -
戻し税貨物
hàng hoàn thuế, hàng hoàn thuế [drawback goods], category : ngoại thương [対外貿易] -
戻し運賃
hoa hồng người thuê tàu [address commission], category : ngoại thương [対外貿易] -
戻す
vặn lùi lại/làm chậm lại, hoàn lại/trả lại/khôi phục lại, trở về/hoàn lại/trả lại [to return (vt)/to give back] -
戻り
trở về [return (from a procedure)] -
戻り値
giá trị trả về [return value/return(ed) value] -
戻る
quay lại/trở lại/hồi lại, trở về [to go back/to return] -
戻入れ益
hủy bỏ/không công nhận các tài khoản đáng ngờ [reversal (of allowance for doubtful accounts)], category : tài chính [財政] -
房
nải, búi/chùm, 耳の前に垂れた髪の房 :búi tóc mai rủ xuống trước tai., カリフラワーを房ごとに分ける :tách... -
房海域通過許可書
giấy chứng nhận hàng hải -
或
mỗi/mỗi một/có một, ~ 人: có một người -
或いは
hoặc/hoặc là, あるいは、あの高いホテルに行く代わりにここに泊まってもいいですよ: hoặc là, anh có thể chọn ở... -
或る
, あるcó..... từ hán, hay dùng trong văn học -
我
chúng tôi -
我が
của chúng tôi/của chúng ta, ~意を得る: thật sự đồng ý với..., ~国では: ở đất nước chúng tôi -
我が家
nhà chúng ta
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.