- Từ điển Nhật - Việt
戻り値
Xem thêm các từ khác
-
戻る
quay lại/trở lại/hồi lại, trở về [to go back/to return] -
戻入れ益
hủy bỏ/không công nhận các tài khoản đáng ngờ [reversal (of allowance for doubtful accounts)], category : tài chính [財政] -
房
nải, búi/chùm, 耳の前に垂れた髪の房 :búi tóc mai rủ xuống trước tai., カリフラワーを房ごとに分ける :tách... -
房海域通過許可書
giấy chứng nhận hàng hải -
或
mỗi/mỗi một/có một, ~ 人: có một người -
或いは
hoặc/hoặc là, あるいは、あの高いホテルに行く代わりにここに泊まってもいいですよ: hoặc là, anh có thể chọn ở... -
或る
, あるcó..... từ hán, hay dùng trong văn học -
我
chúng tôi -
我が
của chúng tôi/của chúng ta, ~意を得る: thật sự đồng ý với..., ~国では: ở đất nước chúng tôi -
我が家
nhà chúng ta -
我が強い
ích kỷ/vị kỷ/bướng bỉnh/cứng đầu -
我が儘
ích kỷ -
我が国
tệ quốc, nước ta, đất nước chúng ta/đất nước chúng tôi -
我利
lợi ích bản thân/tư lợi/lợi ích cá nhân, 我利をむさぼる: chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân -
我々
chúng mình, chúng tôi/chúng ta, ~の意見ではこのことを見直さなければならないと思う。: theo ý kiến của chúng tôi thì... -
我慢
nhẫn nại/chịu đựng/nhẫn nhịn/nhịn/kiềm chế/kìm nén/nhẫn nhục/chịu, ~に対する我慢: chịu đựng đối với, 教師の生徒たちに対する我慢:... -
我慢して待つ
ngóng -
我慢する
ép lòng, chịu nhịn, cam chịu, bóp bụng, nhẫn nại/chịu đựng/nhẫn nhịn/nhịn/kiềm chế/kìm nén/nhẫn nhục/chịu/nín/nín... -
我慢強い
khắc khổ, kiên trì/nhẫn nại/bền gan/bền chí/kiên nhẫn, がまん強い性質: tính cách nhẫn nại, あなたは我慢強いですか:... -
我慢をする
ôm bụng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.