- Từ điển Nhật - Việt
手枷
[ てかせ ]
n
cái xích tay/cái còng tay/cái khóa tay
- 手枷をはめられている :Bị xích tay
- 手枷足枷をかけられる :Bị cùm tay chân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
手枕
sự gối đầu tay, (人)に手枕をする :gối đầu tay lên ai -
手掛かり
sự tóm lấy/sự cầm, đầu mối, 小松を手がかりに山に登る: túm lấy cây thông con leo lên núi, その古代文明については、多くの手掛かりがある。 :có... -
手描き
sự vẽ tay/vẽ tay, 手描きの花瓶に百合の花を展示しました :chúng tôi đang cắm hoa trong lọ hoa vẽ bằng tay, 彼は労を惜しまず、手描きをした :anh... -
手提
túi xách, ペットを持ち運べる手提げバッグ :túi mang vật nuôi (vật cảnh) -
手提げ
túi xách, 手提げかご :giỏ cầm tay, 手提げかばん :cặp đựng tài liệu -
手提げ鞄
cặp (kẹp giấy tờ tài liệu) -
手提げ袋
túi xách, 小さな手提げ袋 :chiếc túi tí xíu, 大型手提げ袋 :tui xách loại to -
手提げ金庫
két sắt có thể xách tay -
手桶
cái xô/cái thùng, 神はミルクを与えてくれるが、手桶は与えず。 :chúa mang cho chúng ta sữa nhưng không cho chúng ta... -
手業
việc làm bằng tay -
手榴弾
lựu đạn, ~に向けて手榴弾を投げた後に殺される :bị giết sau khi ném quả lựu đạn vào ~, 彼はそのビルに手榴弾を投げ、ビルは粉砕された :anh... -
手機
khung cửi -
手段
phương kế, phương tiện/cách thức/phương pháp, thủ đoạn, thuật, phương tiện [instrument], category : ngoại thương [対外貿易] -
手段をとる
xử lý -
手水
nước rửa hoặc để làm ẩm tay -
手法
biện pháp [means (of doing something)], kỹ thuật [technique], category : tài chính [財政], explanation : Để thực hiện điều gì đó. -
手洗い
sự rửa tay, nước rửa tay, nhà vệ sinh/ phòng tắm / toa lét, bồn/chậu rửa tay, お手洗いに行く :đi toa lét, 手洗い用のせっけん :xà... -
手洗い鉢
chậu rửa/la va bô -
手渡し
sự giao tận tay, 彼女が再び遅刻をしたとき、彼は彼女に解雇通知を手渡した :Ông ta giao tận tay cô ấy bức thư... -
手渡し譲渡
chuyển nhượng trao tay, chuyển nhượng trao tay [transfer by hand], category : ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.