- Từ điển Nhật - Việt
手桶
[ ておけ ]
n
Cái xô/cái thùng
- 神はミルクを与えてくれるが、手桶は与えず。 :Chúa mang cho chúng ta sữa nhưng không cho chúng ta cái xô để đựng (=Không có cái gì có sẵn trên đời)
- 柄付きの木製手桶 :xô bằng gỗ có tay cầm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
手業
việc làm bằng tay -
手榴弾
lựu đạn, ~に向けて手榴弾を投げた後に殺される :bị giết sau khi ném quả lựu đạn vào ~, 彼はそのビルに手榴弾を投げ、ビルは粉砕された :anh... -
手機
khung cửi -
手段
phương kế, phương tiện/cách thức/phương pháp, thủ đoạn, thuật, phương tiện [instrument], category : ngoại thương [対外貿易] -
手段をとる
xử lý -
手水
nước rửa hoặc để làm ẩm tay -
手法
biện pháp [means (of doing something)], kỹ thuật [technique], category : tài chính [財政], explanation : Để thực hiện điều gì đó. -
手洗い
sự rửa tay, nước rửa tay, nhà vệ sinh/ phòng tắm / toa lét, bồn/chậu rửa tay, お手洗いに行く :đi toa lét, 手洗い用のせっけん :xà... -
手洗い鉢
chậu rửa/la va bô -
手渡し
sự giao tận tay, 彼女が再び遅刻をしたとき、彼は彼女に解雇通知を手渡した :Ông ta giao tận tay cô ấy bức thư... -
手渡し譲渡
chuyển nhượng trao tay, chuyển nhượng trao tay [transfer by hand], category : ngoại thương [対外貿易] -
手渡す
đưa, trao tận tay, aさんにこの本を手渡してください: anh hãy giao cuốn sách này cho anh a -
手持ち
việc nắm giữ, 手持ちのお金でどうやったら一番多く~を手に入れられるか計算する :tính toán để thu được... -
手持ち受注
đơn hàng chưa thực hiện -
手持ち品
hàng hiện có, hàng có sẵn -
手持ち現金
tiền mặt có sẵn, ~の運用手持ち現金を保管している :bảo lưu tiền mặt có sẵn để dùng cho ~ -
手持受注
đơn hàng chưa thực hiện [unfilled order], category : ngoại thương [対外貿易] -
手持品
hàng hiện có [existing goods], category : ngoại thương [対外貿易] -
手持残高
tồn quỹ [balance in hand], category : ngoại thương [対外貿易] -
手本
tấm gương/điển hình, mẫu mực, mẫu, khuôn mẫu, chữ/tranh mẫu/mẫu, 他人の手本となり得る人物の責任ある行動 :hành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.