- Từ điển Nhật - Việt
手持ち品
Mục lục |
[ てもちひん ]
n
hàng hiện có
hàng có sẵn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
手持ち現金
tiền mặt có sẵn, ~の運用手持ち現金を保管している :bảo lưu tiền mặt có sẵn để dùng cho ~ -
手持受注
đơn hàng chưa thực hiện [unfilled order], category : ngoại thương [対外貿易] -
手持品
hàng hiện có [existing goods], category : ngoại thương [対外貿易] -
手持残高
tồn quỹ [balance in hand], category : ngoại thương [対外貿易] -
手本
tấm gương/điển hình, mẫu mực, mẫu, khuôn mẫu, chữ/tranh mẫu/mẫu, 他人の手本となり得る人物の責任ある行動 :hành... -
手本となる
làm mẫu -
手本になる
làm kiểu -
手札
lá bài, 手札を見せないようにする :đừng cho ai xem lá bài của mình, 手札を捨てる:vứt lá bài đi -
手振り
điệu bộ tay, 手振りおもしろく踊る:khiêu vũ với sự uyển chuyển tinh tế của đôi tay -
手斧
rìu lưỡi vòm/rìu lưỡi, 石手斧 :rìu đá -
手文庫
hộp đựng giấy tờ -
手早い
nhanh tay/ khéo léo/ linh lợi, 仕事が手早い :khéo léo trong công việc -
手旗
sự đánh tín hiệu bằng tay -
手旗信号
tín hiệu bằng tay/đánh xê ma pho, 手旗信号を送る :đánh tín hiệu bằng cờ -
手摺
lan can/ chấn song, アルミ手摺 :hàng chấn song lớn bằng nhôm, 手すりにもたれる :dựa vào lan can -
手摺り
tay vịn/lan can, 手摺り板 〈階段の〉: tấm gióng ngang hàng rào -
手放し
việc thả tay/bỏ rơi, 自分が_年前に手放した赤ちゃんから連絡が来る :tôi nhận được tin tức của đứa trẻ... -
手放し直進性
khả năng thẳng tiến khi bỏ tay, explanation : khả năng thẳng tiến khi bỏ tay của xe máy. -
手数
tốn công/tốn sức, phiền phức, (人)に余計な手数をかける :gây thêm rắc rối cho ai, 手数のかからない仕事 :công... -
手数料
tiền thủ tục, tiền lệ phí, tiền hoa hồng, tiền dịch vụ, lệ phí, hoa hồng, chi phí, hoa hồng [commission], phí [fees], phí...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.