- Từ điển Nhật - Việt
手術か
Xem thêm các từ khác
-
手術する
mổ xẻ, mổ, giải phẫu -
手術台
bàn phẫu thuật -
手術室
phòng mổ -
手風琴
đàn xếp/đàn ăccoc -
手袋
tất tay, găng tay/bao tay, bít tất tay, găng tay, ゴム製絶縁手袋 :găng tay cách điện cao su, 新しい手袋が必要だ。これはびしょびしょだ! :tôi... -
手製
làm bằng tay, 手製のディナーを用意して夫の帰りを待つ :chuẩn bị bữa tối tại nhà chờ chồng -
手首
cổ tay, 手首の脈拍が減弱化するか消失するかを決定する :quyết định xem mạch đập cổ tay bị yếu hay bị tắc... -
手触り
sự chạm/sự sờ, 私は絹の手触りが耐えられない :tôi không thể chịu được khi tiếp xúc với sợi, 衣類の柔らかな手触りをなくさない :giữ... -
手足
tứ chi, thủ túc, tay chân, chân tay, 手足がまひした男がイエスの前にひれ伏した :người đàn ông run rẩy cúi mình... -
手足を束ねる
bó chân, bó cẳng -
手車
xe đẩy/xe cút kít/ xe ba gác -
手軽
nhẹ nhàng/đơn giản, sự nhẹ nhàng/sự đơn giản/ sự dễ dàng, 質よりも量や手軽さに重点を置く :chú trọng tới... -
手近か
trong tầm với -
手錠
xích tay/ còng tay, 刑務所を出るとき、保安官は自分と囚人を手錠でつないだ :cảnh sát trưởng còng tay tù nhân khi... -
手間
tiền công, công việc/ công việc tính công/công việc tính sản phẩm, công sức/thời gian, công nhân tạm thời, 手間を払う:... -
手間どる
chàng ràng -
手薄
sự thiếu thốn (nhân lực)/thiếu thốn/thiếu/ít, 手薄な在庫を探して陳列棚をざっと見渡す :kiểm tra cẩn thận trên... -
手金
khoản tiền đặt, 香港銀行間出し手金利 :lãi suất liên ngân hàng hong kong, ロンドン銀行間出し手金利 :lãi suất... -
手長猿
vượn tay dài -
手配
sự chuẩn bị/sự sắp xếp/sự bố trí/sắp xếp/chuẩn bị, マイカー相乗り通勤の相手の選択や条件の手配 :chuẩn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.