- Từ điển Nhật - Việt
手遅れ
Mục lục |
[ ておくれ ]
adj-na
muộn/chậm trễ
- もう戻れないぞ!もう30分もドライブしちゃったんだから。手遅れだ。いくらか金渡すから、それでいいだろ。 :Chúng ta không thể quay lại. Chúng ta đã đi được 30 phút rồi. Quá muộn, tôi sẽ đưa anh một số tiền, anh sẽ ổn thôi.
- 事の後での知恵は、高くつく。/過ちの後で賢くなっても、手遅れだ。 :Đằng sau sự thông minh là cái giá đắt phải trả
n
sự muộn/sự chậm trễ
- 買った後では手遅れ :Sau khi mua thì đã muộn rồi
- 好機を逃した後で悔やんでも手遅れだ。 :Khi cơ hội tốt tuột mất, ân hận cũng đã muộn rồi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
手荷物
hành trang, hành lí gửi đi/hành lí mang theo người, 手荷物検査の要求事項。ノート型パソコンは手荷物から取り出してx線検査を受けていただきます。携帯用電子機器、鍵、硬貨、その他の金属物は別の容器に入れてx線検査用ベルト・コンベイヤーに置いてください《掲》 :những... -
手荷物一時預かり所
nơi gửi hành lí ngắn hạn -
手鍋
cái chảo/chảo, ふた付き両手鍋 :cái chảo có gắn 2 quai cầm -
手鏡
gương tay, 手鏡の柄 :móc quai của gương -
手落ち
sự sai/cái sai/sai lầm, 手落ちにより最終段階で問題が起こってしまったことをわびる :xin lỗi về vấn đề xảy... -
手頸
cổ tay -
手頃
thuận tiện/tiện tay(handy) -
手順
thứ tự/trình tự, chỉ lệnh/lệnh [instruction/process/procedure/protocol], そのマジックハンドの問題を克服するための手順 :trình... -
手順名
tên thường trình [routine-name] -
手順終了
kết thúc qui trình [end of procedure] -
手順書
xử lý tài liệu [process document] -
手術
thủ thuật, sự mổ/việc phẫu thuật, mổ/sự phẫu thuật -
手術か
khoa phẫu thuật -
手術する
mổ xẻ, mổ, giải phẫu -
手術台
bàn phẫu thuật -
手術室
phòng mổ -
手風琴
đàn xếp/đàn ăccoc -
手袋
tất tay, găng tay/bao tay, bít tất tay, găng tay, ゴム製絶縁手袋 :găng tay cách điện cao su, 新しい手袋が必要だ。これはびしょびしょだ! :tôi... -
手製
làm bằng tay, 手製のディナーを用意して夫の帰りを待つ :chuẩn bị bữa tối tại nhà chờ chồng -
手首
cổ tay, 手首の脈拍が減弱化するか消失するかを決定する :quyết định xem mạch đập cổ tay bị yếu hay bị tắc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.