- Từ điển Nhật - Việt
手配り
Xem thêm các từ khác
-
手鉤
móc/cái móc, 手かぎで引っかける :kéo lên bằng cái móc, 手かぎ無用. 〔包装表示〕 :không dùng móc -
手離れ
việc thả tay/việc nới tay/hoàn thành/chăm sóc, 彼女は子供が手離れしたのでパートで働いている. :vì cô ta không... -
手透き
thời gian rỗi, お手透きのときにでも :nếu bạn có thời gian rỗi -
手造り
vải dệt thủ công, sự tự tay làm, tự tay làm, 手造りの焼き物 :đồ gốm thủ công -
手押し
sự đẩy bằng tay, 私はその重たい荷物を運ぶのに、手押し車を使った :tôi thường sử dụng cái xa đẩy để mang... -
手押し車
xe cút kít/xe đẩy, 手押し車に積まれた :chất hàng lên xe đẩy -
手柄
thành tích/công, 彼は戦争で手柄をたてて勲章をもらった. :anh ta nhận được huân chương biểu dương thành tích trong... -
手柄顔
khuôn mặt hân hoan/khuôn mặt chiến thắng, ~を手柄顔する :biểu hiện khuôn mặt hân hoan về ~, 手柄顔で :với... -
手探り
sự dò dẫm/sự mò mẫm, 停電した時、彼女は子どもの無事を確かめるために手探りで下に降りなくてはならなかった :khi... -
手探りする
sờ soạng/dò dẫm/mò mẫm, 枕元を手探りして目覚まし時計を探 :tôi mò mẫm cạnh giường để tìm đồng hồ báo thức -
手控え
thái độ thận trọng, sự ghi chép/ sự ghi lại/ sự lưu lại, sự đề phòng trước/ hạn chế, ~まで投資計画を手控える :ghi... -
手枷
cái xích tay/cái còng tay/cái khóa tay, 手枷をはめられている :bị xích tay, 手枷足枷をかけられる :bị cùm tay chân -
手枕
sự gối đầu tay, (人)に手枕をする :gối đầu tay lên ai -
手掛かり
sự tóm lấy/sự cầm, đầu mối, 小松を手がかりに山に登る: túm lấy cây thông con leo lên núi, その古代文明については、多くの手掛かりがある。 :có... -
手描き
sự vẽ tay/vẽ tay, 手描きの花瓶に百合の花を展示しました :chúng tôi đang cắm hoa trong lọ hoa vẽ bằng tay, 彼は労を惜しまず、手描きをした :anh... -
手提
túi xách, ペットを持ち運べる手提げバッグ :túi mang vật nuôi (vật cảnh) -
手提げ
túi xách, 手提げかご :giỏ cầm tay, 手提げかばん :cặp đựng tài liệu -
手提げ鞄
cặp (kẹp giấy tờ tài liệu) -
手提げ袋
túi xách, 小さな手提げ袋 :chiếc túi tí xíu, 大型手提げ袋 :tui xách loại to -
手提げ金庫
két sắt có thể xách tay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.