- Từ điển Nhật - Việt
抑止信号
Xem thêm các từ khác
-
暑気
Mục lục 1 [ しょき ] 1.1 n 1.1.1 thời tiết nóng nực 1.1.2 cảm nắng 2 [ しょけ ] 2.1 n 2.1.1 cảm nắng [ しょき ] n thời tiết... -
抒情詩
[ じょじょうし ] n thơ trữ tình -
抓み
[ つまみ ] n núm/tay cầm -
抄訳
[ しょうやく ] n sự lược dịch -
抄訳する
[ しょうやく ] vs lược dịch -
抄録
Mục lục 1 [ しょうろく ] 1.1 n 1.1.1 sự tóm lược/ bản tóm tắt 2 Tin học 2.1 [ しょうろく ] 2.1.1 đoạn tóm tắt [abstract]... -
抄録する
[ しょうろく ] vs tóm lược 要点を~する: tóm lược những điểm trọng yếu -
抄録ページ
Tin học [ しょうろくページ ] trang tóm tắt [abstract page] -
抄本
Mục lục 1 [ しょうほん ] 1.1 vs 1.1.1 bản chép 1.2 n 1.2.1 bản sao 2 Tin học 2.1 [ しょうほん ] 2.1.1 sự rút ngắn/sự hạn... -
暇な
Mục lục 1 [ ひまな ] 1.1 n 1.1.1 rảnh rỗi 1.1.2 rảnh [ ひまな ] n rảnh rỗi rảnh -
暇な時
Mục lục 1 [ ひまなとき ] 1.1 n 1.1.1 thời gian rỗi/khi rảnh 1.1.2 lúc rỗi [ ひまなとき ] n thời gian rỗi/khi rảnh lúc rỗi -
暇取る
[ ひまどる ] v5r mất thời gian 準備に ~: mất thời gian vào chuẩn bị -
暇潰し
[ ひまつぶし ] n sự giết thời gian -
投じる
Mục lục 1 [ とうじる ] 1.1 v1 1.1.1 ném 1.1.2 đầu tư [ とうじる ] v1 ném ...に...を投じる: ném..vào... đầu tư ...に投じる:... -
投げ
[ なげ ] n Cú ném/cú quật Ghi chú: từ dùng trong môn sumô -
投げつける
[ なげつける ] n chọi -
投げかける
Mục lục 1 [ なげかける ] 1.1 n 1.1.1 văng 1.1.2 bao trùm [ なげかける ] n văng bao trùm (疑いなど)を投げかける: bao trùm... -
投げ売り
Mục lục 1 [ なげうり ] 1.1 n 1.1.1 Bán tống bán tháo/bán phá giá 2 Kinh tế 2.1 [ なげうり ] 2.1.1 bán tống táng/bán đại hạ... -
投げ売り品
[ なげうりひん ] n Hàng bán tống bán tháo/hàng bán phá giá 彼らは海外市場で余剰物資の投げ売り品をしようとしている. :Họ... -
投げる
Mục lục 1 [ なげる ] 1.1 n 1.1.1 liệng 1.1.2 gieo 1.1.3 dấn 1.1.4 bỏ 1.1.5 bắn 1.2 v1 1.2.1 ném 1.3 v1 1.3.1 văng 1.4 v1 1.4.1 vất 1.5...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.