- Từ điển Nhật - Việt
暇取る
Xem thêm các từ khác
-
暇潰し
[ ひまつぶし ] n sự giết thời gian -
投じる
Mục lục 1 [ とうじる ] 1.1 v1 1.1.1 ném 1.1.2 đầu tư [ とうじる ] v1 ném ...に...を投じる: ném..vào... đầu tư ...に投じる:... -
投げ
[ なげ ] n Cú ném/cú quật Ghi chú: từ dùng trong môn sumô -
投げつける
[ なげつける ] n chọi -
投げかける
Mục lục 1 [ なげかける ] 1.1 n 1.1.1 văng 1.1.2 bao trùm [ なげかける ] n văng bao trùm (疑いなど)を投げかける: bao trùm... -
投げ売り
Mục lục 1 [ なげうり ] 1.1 n 1.1.1 Bán tống bán tháo/bán phá giá 2 Kinh tế 2.1 [ なげうり ] 2.1.1 bán tống táng/bán đại hạ... -
投げ売り品
[ なげうりひん ] n Hàng bán tống bán tháo/hàng bán phá giá 彼らは海外市場で余剰物資の投げ売り品をしようとしている. :Họ... -
投げる
Mục lục 1 [ なげる ] 1.1 n 1.1.1 liệng 1.1.2 gieo 1.1.3 dấn 1.1.4 bỏ 1.1.5 bắn 1.2 v1 1.2.1 ném 1.3 v1 1.3.1 văng 1.4 v1 1.4.1 vất 1.5... -
投げ入れ
[ なげいれ ] n Kiểu cắm hoa tự nhiên -
投げ入れる
[ なげいれる ] n thảy -
投げ縄
Mục lục 1 [ なげなわ ] 1.1 n 1.1.1 thòng lọng 1.1.2 dây thòng lọng [ なげなわ ] n thòng lọng dây thòng lọng 投げ縄で捕らえる :tóm... -
投げ物
[ なげもの ] n Hàng hóa bán phá giá/hàng hóa bán tống bán tháo -
投げ荷
[ なげに ] n Hàng hóa vứt xuống biển cho tàu nhẹ bớt khi gặp nạn 投げ荷する :ném hàng xuống biển để nhẹ tàu -
投げ荷にする
Kinh tế [ なげににする ] vứt bỏ hàng [jetsion] Category : Bảo hiểm [保険] -
投げ落とす
[ なげおとす ] n quật ngã -
投げ技
[ なげわざ ] n Kỹ thuật ném 勝利を決める投げ技:kỹ thuật ném quyết định thắng lợi -
投げ棄てる
Mục lục 1 [ なげすてる ] 1.1 n 1.1.1 vất 1.1.2 lìa 1.1.3 bỏ liền [ なげすてる ] n vất lìa bỏ liền -
投げ業
[ なげわざ ] n Kỹ thuật ném -
投げ槍
[ なげやり ] n Môn ném lao -
投げ文
[ なげぶみ ] n thư liệng vào nhà/thư bỏ vào nhà
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.