- Từ điển Nhật - Việt
投信
Xem thêm các từ khác
-
投信るいとう
Kinh tế [ とうしんるいとう ] tín thác đầu tư liên tục [continual investment trust] Category : Tài chính [財政] -
投入
ném vào, quẳng vào, cho vào Tin học [ とうにゅう ] đầu tư [submission (vs)/investment] -
投光器
[ とうこうき ] n máy rọi ánh sáng 水中投光器 :máy rọi sáng dưới nước -
投光照明
[ とうこうしょうめい ] n sự chiếu đèn pha/sự rọi đèn pha 家を取り囲む投光照明を作動させる :cho hệ thống đèn... -
投光照明器
[ とうこうしょうめいき ] n máy chiếu sáng/máy rọi sáng -
投石機
[ とうせきき ] n máy lăng đá/máy bắn đá/máy phóng đá 強力な投石機 :máy lăng đá mạnh 大投石機 :máy bắn đá... -
投獄
[ とうごく ] n Sự bỏ tù/ sự bắt giam その保険のセールスマンは人をだます営業をしていたのでとうとう投獄された :Hành... -
投獄する
[ とうごくする ] n bỏ tù -
投票
Mục lục 1 [ とうひょう ] 1.1 vs 1.1.1 bỏ phiếu 1.2 n 1.2.1 sự bỏ phiếu [ とうひょう ] vs bỏ phiếu 元の名前を復活させることに投票する :khi... -
投票で選ぶ
[ とうひょうでえらぶ ] vs bàu cử -
投票する
Mục lục 1 [ とうひょう ] 1.1 vs 1.1.1 bỏ phiếu 2 [ とうひょうする ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ phiếu [ とうひょう ] vs bỏ phiếu [... -
投票区
[ とうひょうく ] n khu bỏ phiếu -
投票券
[ とうひょうけん ] n phiếu bầu -
投票率
[ とうひょうりつ ] n tỷ lệ bỏ phiếu/tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu 投票率は前回よりはよかったんだよ。:Tỷ lệ cử... -
投票箱
[ とうひょうばこ ] n hộp bỏ phiếu 投票箱を封印するよう命じる :hạ lệnh niêm phong hộp bỏ phiếu -
投票結果
[ とうひょうけっか ] n kết quả bỏ phiếu その党が投票結果からどんな国民の声を受け取るかにかかっている :đảng... -
投票用紙
[ とうひょうようし ] n lá phiếu 民主党は未使用の投票用紙を使って票をでっちあげているようです :Dường như... -
投票者
[ とうひょうしゃ ] n Cử tri こいつらが皆、また来年の選挙に出馬するときに、このスキャンダルのことを投票者たちが覚えていてくれればいいんだけど。 :Tôi... -
投票権
[ とうひょうけん ] n quyền bỏ phiếu 20歳以上の永住外国人が申請した際に選挙での投票権を認める :thừa nhận... -
投票日
[ とうひょうび ] n Ngày bầu cử/ngày bỏ phiếu 投票日に向けて_日間の選挙戦に入る :bắt đầu chiến dịch vận...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.