- Từ điển Nhật - Việt
投射原理
Xem thêm các từ khác
-
投射する
[ とうしゃ ] vs phóng ra/chiếu ra/ lan toả 別の場所に投射される〔痛みが〕 :lan tỏa sang từng vùng riêng biệt (cơn... -
投射角
[ とうしゃかく ] n góc chiếu -
投与量
[ とうよりょう ] n Liều (thuốc)/liều lượng 可能な投与量の調整のために定期的に医師の診察を受ける :đến gặp... -
投下資本
[ とうかしほん ] n Vốn đầu tư 投下資本粗利益率 :lợi nhuận thô sau khi rót vốn đầu tư 投下資本当たりの収益 :doanh... -
投影
Mục lục 1 [ とうえい ] 1.1 n 1.1.1 sự dự tính/sự kế hoạnh 2 Tin học 2.1 [ とうえい ] 2.1.1 phép chiếu [projection] [ とうえい... -
投影基準点
Tin học [ とうえいきじゅんてん ] điểm tham chiếu (PRP) [projection reference point/PRP] -
投影する
[ とうえい ] vs dự tính/kế hoạnh ~に自分自身の人生の一部を投影する :thêm vài kế hoạch/hoạch định cho cuộc... -
投影ビューポート
Tin học [ とうえいビューポート ] khung chiếu [projection viewport] -
投影図
[ とうえいず ] n hình chiếu 楕円等積投影図法 :phương pháp chiếu đẳng tích elip 補助投影図 :hình chiếu phụ -
投影図法
[ とうえいずほう ] n phương pháp chiếu hình モルワイデ投影図法 :phương pháp chiếu Mollweide フーラー投影図法 :phương... -
投影線
Tin học [ とうえいせん ] đường chiếu [projector] -
投影機
Mục lục 1 [ とうえいき ] 1.1 n 1.1.1 máy chiếu hình 2 Kỹ thuật 2.1 [ とうえいき ] 2.1.1 máy chiếu hình [Profile projector] [... -
投影法
Mục lục 1 [ とうえいほう ] 1.1 n 1.1.1 Kỹ thuật chiếu hình 2 Kinh tế 2.1 [ とうえいほう ] 2.1.1 kỹ thuật chiếu hình [projective... -
投影方法
Tin học [ とうえいほうほう ] kiểu chiếu [projection type] -
投信
[ とうしん ] n ủy thác đầu tư -
投信るいとう
Kinh tế [ とうしんるいとう ] tín thác đầu tư liên tục [continual investment trust] Category : Tài chính [財政] -
投入
ném vào, quẳng vào, cho vào Tin học [ とうにゅう ] đầu tư [submission (vs)/investment] -
投光器
[ とうこうき ] n máy rọi ánh sáng 水中投光器 :máy rọi sáng dưới nước -
投光照明
[ とうこうしょうめい ] n sự chiếu đèn pha/sự rọi đèn pha 家を取り囲む投光照明を作動させる :cho hệ thống đèn... -
投光照明器
[ とうこうしょうめいき ] n máy chiếu sáng/máy rọi sáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.