- Từ điển Nhật - Việt
投錨
[ とうびょう ]
n
sự thả neo/sự hạ neo
- (船を)投錨上手回しにする:thả neo
- 投錨地割当制度 :chế độ phân chia địa phận thả neo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
投錨する
[ とうびょうする ] n bỏ neo -
投薬
[ とうやく ] n Liều lượng (thuốc) いかなる場合も、投薬には処方が必要である :Bất cứ tình huống nào cũng nên... -
投技
[ なげわざ ] n Kỹ thuật ném/đòn ném (sumô , judo) -
投棄する
[ とうきする ] n đổ đi -
投機
Mục lục 1 [ とうき ] 1.1 n 1.1.1 sự đầu cơ 2 Kinh tế 2.1 [ とうき ] 2.1.1 đầu cơ mua bán/đầu cơ chứng khoán [speculation]... -
投手
[ とうしゅ ] n người phát bóng (bóng chày) -
投書
[ とうしょ ] n thư bạn đọc/bài cộng tác cho báo/thư gửi người biên tập その映画が一般公開されると、監督の元に多くの投書が寄せられるようになった。 :Khi... -
技
Mục lục 1 [ わざ ] 1.1 n 1.1.1 tài nghệ/kỹ xảo 1.1.2 kỹ năng/kỹ thuật [ わざ ] n tài nghệ/kỹ xảo kỹ năng/kỹ thuật -
技巧
[ ぎこう ] n kỹ xảo 技巧的な: mang tính kỹ xảo 技巧をこらす: sử dụng kỹ xảo 技巧を弄する: dùng kỹ xảo -
技師
[ ぎし ] n kỹ sư ケーブルテレビの技師: kỹ sư truyền hình cáp ソフトウェア技師: kỹ sư phần mềm 価値分析技師:... -
技師長
[ ぎしちょう ] n kỹ sư trưởng -
技芸
[ ぎげい ] n kỹ nghệ -
技芸品
[ ぎげいひん ] n nghệ phẩm -
技術
Mục lục 1 [ ぎじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 kỹ thuật 2 Tin học 2.1 [ ぎじゅつ ] 2.1.1 kỹ thuật [craft/technique] [ ぎじゅつ ] n kỹ thuật... -
技術原稿
Tin học [ ぎじゅつげんこう ] bản viết tay về kỹ thuật [technical paper/technical manuscript] -
技術変更通知書
Kỹ thuật [ ぎじゅつへんこうつうちしょ ] bản thông báo thay đổi kỹ thuật [engineering change order] -
技術変更提案
Kỹ thuật [ ぎじゅつへんこうていあん ] đề nghị thay đổi kỹ thuật [engineering change proposal] -
技術委員会
Tin học [ ぎじゅついいんかい ] ủy ban kỹ thuật [technical committee] -
技術交換
Tin học [ ぎじゅつこうかん ] trao đổi công nghệ [technology exchange] -
技術仕様書
Tin học [ ぎじゅつしようしょ ] đặc tả kỹ thuật [technical specification]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.