- Từ điển Nhật - Việt
抜ける
Mục lục |
[ ぬける ]
v1
sót/thiếu
rơi/rụng
- 髪の毛が抜ける: tóc rụng
rời khỏi/rút lui
- 君がチームに加わらないなら, ぼくも抜ける. :Nếu anh không tham gia vào đội thì tôi cũng rút lui.
đần độn
- 抜けた野郎: đồ ngu
v5
thoát khỏi/rút ra
- 遅れてごめんなさい. 会議で抜けられなかったの.:Xin lỗi vì đã đến trễ, do tôi vừa tham gia một cuộc họp không thể bỏ về giữa chừng.
- 今夜の会は抜けられない. :Bữa tiệc tối nay không thể vắng mặt được.
v5
xuyên qua
- トンネルを抜けると, 目の前に海が迫っていた. :Ngay khi vừa ra khỏi đường hầm, biển đã hiện ra trước mắt tôi.
- 台風は東北地方をかすめるようにして太平洋に抜けた. :Cơn bão nhiệt đới đi qua Thái Bình Dương và tấn công chớp nhoáng vào vùng Đông Bắc.
Tin học
[ ぬける ]
kết thúc/thoát khỏi [to exit (a program loop)]
- Explanation: Ví dụ kết thúc một vòng lặp chương trình.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
抜け出す
Mục lục 1 [ ぬけだす ] 1.1 v5s 1.1.1 lặng lẽ rút lui/chuồn 1.1.2 bắt đầu rụng 2 Tin học 2.1 [ ぬけだす ] 2.1.1 ngắt/dừng... -
抜け穴
Mục lục 1 [ ぬけあな ] 1.1 n 1.1.1 lỗ châu mai 1.1.2 kẻ hở/lỗ hở/chỗ sơ hở 2 Kinh tế 2.1 [ ぬけあな ] 2.1.1 khe hở/chỗ... -
抜け荷品
Kinh tế [ ぬけにひん ] hàng mất trộm [pilferage/pilfered goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
抜け裏
[ ぬけうら ] n Đường phụ/đường vòng -
抜け殻
Mục lục 1 [ ぬけがら ] 1.1 n 1.1.1 Xác của con rắn sau khi lột 1.1.2 Xác [ ぬけがら ] n Xác của con rắn sau khi lột Xác ヘビの抜け殻 :Xác... -
抜け毛
[ ぬけげ ] n Tóc rụng この薬は抜け毛の量によって効き目が変化する :Tùy thuộc vào số lượng tóc rụng mà thuốc... -
抜かす
[ ぬかす ] v5s bỏ sót 一字を抜かして写してしまった: chép sót một chữ -
抜かり
[ ぬかり ] n Sự thiếu sót この市場は非常に競争が激しいので、抜かりなくやっていかなくてはならない。 :Đây... -
抜からぬ顔
[ ぬからぬかお ] n khuôn mặt hiểu biết -
抜かる
[ ぬかる ] v5r sơ suất/sai sót/lơ là 抜からぬ顔: nét mặt cảnh giác -
抜取る
[ ぬきとる ] n khêu -
抜取検査
Kỹ thuật [ ぬきとりけんさ ] kiểm tra xác suất [sampling inspestion] -
抜粋
Mục lục 1 [ ばっすい ] 1.1 n 1.1.1 đoạn trích 2 Tin học 2.1 [ ばっすい ] 2.1.1 rút/trích [extract] [ ばっすい ] n đoạn trích... -
抜粋する
[ ばっすい ] vs trích đoạn その新聞の記事から文章を抜粋する :Trích đoạn văn này từ bài báo kia. (人)の演説から数節を抜粋する :Trích... -
抜粋計算書
Mục lục 1 [ ばっすいけいさんしょ ] 1.1 vs 1.1.1 bản sao kê tài khoản 2 Kinh tế 2.1 [ ばっすいけいさんしょ ] 2.1.1 bản... -
抜糸
[ ばっし ] n sự gỡ chỉ/sự tháo chỉ 抜糸する :Tháo chỉ -
抜糸する
[ ばっしする ] n cắt chỉ -
抜群
Mục lục 1 [ ばつぐん ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất chúng/sự siêu quần/sự bạt quần/ sự nổi bật/ sự đáng chú ý 1.2 adj-na 1.2.1... -
抜群の
Kinh tế [ ばつぐんの ] vượt trội [outstanding] Category : Tài chính [財政] -
抜歯
Mục lục 1 [ ばっし ] 1.1 n 1.1.1 sự nhổ răng/việc nhổ răng 1.1.2 nhổ răng [ ばっし ] n sự nhổ răng/việc nhổ răng 抜歯前の記録 :hồ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.