- Từ điển Nhật - Việt
抜かる
Xem thêm các từ khác
-
抜取る
[ ぬきとる ] n khêu -
抜取検査
Kỹ thuật [ ぬきとりけんさ ] kiểm tra xác suất [sampling inspestion] -
抜粋
Mục lục 1 [ ばっすい ] 1.1 n 1.1.1 đoạn trích 2 Tin học 2.1 [ ばっすい ] 2.1.1 rút/trích [extract] [ ばっすい ] n đoạn trích... -
抜粋する
[ ばっすい ] vs trích đoạn その新聞の記事から文章を抜粋する :Trích đoạn văn này từ bài báo kia. (人)の演説から数節を抜粋する :Trích... -
抜粋計算書
Mục lục 1 [ ばっすいけいさんしょ ] 1.1 vs 1.1.1 bản sao kê tài khoản 2 Kinh tế 2.1 [ ばっすいけいさんしょ ] 2.1.1 bản... -
抜糸
[ ばっし ] n sự gỡ chỉ/sự tháo chỉ 抜糸する :Tháo chỉ -
抜糸する
[ ばっしする ] n cắt chỉ -
抜群
Mục lục 1 [ ばつぐん ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất chúng/sự siêu quần/sự bạt quần/ sự nổi bật/ sự đáng chú ý 1.2 adj-na 1.2.1... -
抜群の
Kinh tế [ ばつぐんの ] vượt trội [outstanding] Category : Tài chính [財政] -
抜歯
Mục lục 1 [ ばっし ] 1.1 n 1.1.1 sự nhổ răng/việc nhổ răng 1.1.2 nhổ răng [ ばっし ] n sự nhổ răng/việc nhổ răng 抜歯前の記録 :hồ... -
抜歯する
[ ばっしする ] n nhổ răng -
抜擢する
[ ばってきする ] vs đề bạt -
暈ける
[ ぼける ] v1 phai/phai nhạt -
暈す
[ ぼかす ] v5s làm mờ đi/làm phai/làm khó hiểu 色をぼかす: làm phai màu 輪郭をぼかす描画法: phương pháp vẽ đánh bóng... -
折
[ おり ] n-adv, n-t cơ hội/thời gian thích hợp/thời điểm thích hợp/dịp 一年を通して四季折々の恵みがあることは、神の存在を証明している。 :Việc... -
折半
[ せっぱん ] n sự bẻ đôi/sự chia đôi 癒着と見られないように支払いを折半にすることを提案する :Đề nghị... -
折半する
[ せっぱんする ] vs bẻ đôi/chia đôi -
折り紙
[ おりがみ ] n nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản/Origami/bằng giấy あの子、不器用なのよね。折り紙で鶴を作れないの。 :Cô... -
折り畳み
[ おりたたみ ] n sự gấp lại (bàn, ghế) 折り畳み机: bàn gấp -
折り目
Kỹ thuật [ おりめ ] đường gấp [folding line]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.