- Từ điển Nhật - Việt
披露宴
Xem thêm các từ khác
-
披歴
[ ひれき ] n sự bộc lộ -
披歴する
[ ひれき ] vs bộc lộ 誠意を披瀝する: bộc lộ thành ý -
暫時
Mục lục 1 [ ざんじ ] 1.1 adv 1.1.1 một chút/một ít 1.2 n 1.2.1 thời gian ngắn [ ざんじ ] adv một chút/một ít 暫時お待ち願います :... -
暮れ
[ くれ ] n, n-adv lúc hoàng hôn/buổi chiều/cuối mùa/cuối năm 日の暮れ: buổi chiều, cuối ngày 暮れの秋: cuối mùa thu 暮れの行事:... -
暮れる
[ くれる ] v1 lặn (mặt trời)/hết (ngày, năm) 日が暮れる: mặt trời lặn 今年も暮れようとしている: cũng sắp hết năm... -
暮らし
[ くらし ] n cuộc sống/việc sinh sống/sinh kế 豊かな暮らしをしている: sống cuộc sống sung túc 暮らしが立たない:... -
暮らしを好む
[ くらしをこのむ ] n yêu đời -
暮らし方
Mục lục 1 [ くらしかた ] 1.1 n 1.1.1 phương kế sinh nhai 1.1.2 cách sống/lối sống [ くらしかた ] n phương kế sinh nhai cách... -
暮らす
Mục lục 1 [ くらす ] 1.1 n 1.1.1 mưu sinh 1.2 v5s 1.2.1 sống [ くらす ] n mưu sinh v5s sống 田舎で暮らす: sống ở nông thôn... -
抱きつく
[ だきつく ] v1 bịn rịn -
抱き合う
[ だきあう ] v5u ôm nhau しっかりと抱き合う: ôm nhau thật chặt -
抱き合せで販売
Tin học [ だきあわせではんばい ] bó/gói/bọc ( hàng hóa đem bán) [bundle (goods for sale) (vs)] -
抱き上げる
[ だきあげる ] v5u ẵm -
抱く
Mục lục 1 [ いだく ] 1.1 v5k, sl 1.1.1 nắm lấy/chứa đựng/có 1.1.2 bao trùm 1.1.3 ấp ủ/ôm/ôm ấp/ấp (trứng) 2 [ だく ] 2.1... -
抱っこ
[ だっこ ] n sự ôm/ôm chặt/sự bế -
抱っこする
[ だっこ ] vs ôm/ôm chặt/bế 赤ちゃんを抱っこしてもいいですか: tôi có thể bế đứa bé được không ạ? -
抱える
Mục lục 1 [ かかえる ] 1.1 n 1.1.1 bao tử 1.2 v1 1.2.1 ôm/cầm trong tay 1.3 v1 1.3.1 vướng phải/mắc phải/đối mặt với [ かかえる... -
抱合信用状
Kinh tế [ だきあいしんようじょう ] thư tín dụng đối khai [reciprocal letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
抱負
[ ほうふ ] n sư ôm ấp(hoài bão)/sự ấp ủ -
抱擁
[ ほうよう ] n sự ôm chặt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.