- Từ điển Nhật - Việt
抵抗コイル
Xem thêm các từ khác
-
抵抗器
[ ていこうき ] n cái điện trở 液体抵抗器 :cái biến trở/cái điện trở dạng dung dịch 温度依存性抵抗器 :biến... -
抵抗率
Kỹ thuật [ ていこうりつ ] suất điện trở [resistivity] Explanation : 電気の通り易さを示す物性値。固有抵抗とも言う。 -
抵抗海用船契約保険証券
[ ていこううみようせんけいやくほけんしょうけん ] vs đơn bảo hiểm chuyến -
抵抗海用船保険証券
[ ていこううみようふねほけんしょうけん ] vs đơn bảo hiểm chuyến -
暖まる
[ あたたまる ] v5r ấm lên セントラルヒーティング部屋は直に暖まる。: Căn phòng có lò sưởi ấm lên nhanh chóng. -
暖かい
Mục lục 1 [ あたたかい ] 1.1 n 1.1.1 êm ấm 1.1.2 đầm ấm 1.2 adj 1.2.1 nóng/nồng hậu/ấm áp 1.3 adj 1.3.1 ôn hoà [ あたたかい... -
暖かい家族
[ あたたかいかぞく ] adj gia đình êm ấm -
暖める
Mục lục 1 [ あたためる ] 1.1 v1 1.1.1 nung nấu 1.1.2 làm nóng lên/hâm nóng [ あたためる ] v1 nung nấu 私には長い間温めている計画がある。:... -
暖冬
[ だんとう ] n mùa đông ấm áp 今年もまた暖冬になるそうだよ。 :Tôi nghe nói năm nay chúng ta sẽ lại có một mùa... -
暖簾
[ のれん ] n, uk tấm rèm che trước cửa/danh tiếng của cửa hàng 店ののれんにかかわる[を汚す] :Làm xấu đi danh tiếng... -
暖炉
[ だんろ ] n lò sưởi わが家には暖炉だけあって、その中にくべる薪がない :Nhà tôi có lò sưởi nhưng không có... -
暖機運転
Kỹ thuật [ だんきうんてん ] chạy để làm ấm động cơ -
暖房
[ だんぼう ] n hệ thống sưởi/sự sưởi nóng この建物は集中暖房になっている。: Căn nhà này có hệ thống sưởi trung... -
暖流
[ だんりゅう ] n dòng nước ấm 暖流と寒流の合流点 :Điểm hợp lưu của dòng nước nóng và nước lạnh. -
抗力
Kỹ thuật [ こうりょく ] kháng lực [drag, reaction] -
抗原
[ こうげん ] n Sinh kháng thể/kháng nguyên HLA-D領域遺伝子に支配される抗原: Sinh kháng thể (kháng nguyên) bị chi phối trong... -
暗がり
[ くらがり ] n bóng tối/chỗ tối 私は暗がりが怖い: tôi sợ bóng tối 廊下の暗がりで: bóng tối ở tiền sảnh 暗がりでは使えない:... -
暗い
Mục lục 1 [ くらい ] 1.1 n 1.1.1 mờ ám 1.1.2 dâm 1.2 adj, uk 1.2.1 tối/tối màu/đen tối [ くらい ] n mờ ám dâm adj, uk tối/tối... -
暗い色
[ くらいいろ ] adj, uk màu tối -
暗号
Mục lục 1 [ あんごう ] 1.1 n 1.1.1 ám hiệu/mật mã/mật hiệu 2 Tin học 2.1 [ あんごう ] 2.1.1 mật mã [cipher/cryptography] [ あんごう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.