- Từ điển Nhật - Việt
押しつぶす
Xem thêm các từ khác
-
押しつける
Mục lục 1 [ おしつける ] 1.1 v1 1.1.1 xiết 1.1.2 kẹp 1.1.3 chét [ おしつける ] v1 xiết kẹp chét -
押しのける
Mục lục 1 [ おしのける ] 1.1 v1 1.1.1 đụng 1.1.2 chạm [ おしのける ] v1 đụng chạm -
押しの強い売り込み方
Kinh tế [ おしのつよいうりこみかた ] việc bán hàng qua quảng cáo ép mua [hard sell (BUS)] -
押しかける
[ おしかける ] v1 vây -
押し売り
[ おしうり ] n việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua セールスマンに時計を押し売りされたが買わなかった。:... -
押し寄せる
[ おしよせる ] v1 bao vây (群衆などが)に押し寄せる: bị (công chúng) bao vây -
押し付ける
Mục lục 1 [ おしつける ] 1.1 n 1.1.1 ẩn 1.2 v1 1.2.1 áp đặt/áp chế/bắt ép/đổ (trách nhiệm, tội..)/bắt...làm gì/ấn...... -
押しボタン
Mục lục 1 [ おしぼたん ] 1.1 v1 1.1.1 khuy bấm 2 Tin học 2.1 [ おしボタン ] 2.1.1 nút ấn/nút nhấn [pushbutton] [ おしぼたん... -
押し出し
Kỹ thuật [ おしだし ] sự đẩy ra [extruding] -
押し出し圧力
Kỹ thuật [ おしだしあつりょく ] áp lực đẩy [extrusion pressure] -
押し出しピン
Kỹ thuật [ おしだしピン ] chốt đẩy [extrusion pin] Explanation : 金型からダイカストを押出すために使われるピン。 -
押し出し量
Kỹ thuật [ おしだしりょう ] lượng đẩy ra [extruder output, extrusion output] -
押し出し指数
Kỹ thuật [ おしだししすう ] chỉ số đẩy [extrusion index] Category : cao su [ゴム] -
押し出す
[ おしだす ] v1 nặn -
押し問答
[ おしもんどう ] n tranh cãi 怒った客が店員としばらくの間押し問答した。: Người khách hàng giận dữ tranh cãi một... -
押し入れ
[ おしいれ ] n tủ tường 階段下の押し入れ: tủ tường dưới cầu thang 容量の大きい押し入れ: tủ tường lớn 押し入れに~がないか探す:... -
押し目買い
Kinh tế [ おしめがい ] sự săn lùng giá rẻ [Bargain hunting] Category : 株式 Explanation : 株価が上がり続けているときでも必ず一度、値を下げるときがある。これを買い場とすることを「押し目買い」という。///先の見えない株価の売買時期をはかる目安とするものである。 -
押し黙る
Mục lục 1 [ おしだまる ] 1.1 v1 1.1.1 im phắc 1.1.2 im bặt [ おしだまる ] v1 im phắc im bặt -
押し込む
[ おしこむ ] v1 gán -
押さえる
Mục lục 1 [ おさえる ] 1.1 v1 1.1.1 nắm được/bắt giữ 1.1.2 nắm bắt 1.1.3 giữ [ おさえる ] v1 nắm được/bắt giữ 我々は彼がやったという証拠を押さえている。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.