- Từ điển Nhật - Việt
拒絶証書
Kinh tế
[ きょぜつしょうしょ ]
giấy chứng từ chối [protest/notice of protest]
- Category: Hối phiếu [手形]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
拓殖
sự khai thác/sự thực dân, 拓殖する :khai hoang , bóc lột. -
拓本
bản khắc (in), 拓本を取る :làm bản khắc., 墓像の拓本:tấm bia / biển đồng -
担
bờ rào, bờ giậu -
担ぐ
vác, mê tín, làm phổng mũi bằng cách lừa/lừa, khiêng, スポーツ選手は時に緑起を担ぐ。: các vận động viên thể thao... -
担い手
người chịu trách nhiệm, 将来の科学技術の担い手である人材を幅広く育成する :Đào tạo nguồn nhân tài với quy... -
担う
cáng đáng, gánh vác, mang một gánh nặng, chịu [shoulder, bear, carry (a burden)], 次代を担うのは君たち若者だ。: chính lớp... -
担任
giáo viên chủ nhiệm, 永田先生は私たちのクラスの担任です。: thầy nagata là giáo viên chủ nhiệm lớp chúng tôi. -
担任する
giữ việc -
担当
chịu trách nhiệm/đảm đương, 担当の者がちょうど席をはずしています. :người chịu trách nhiệm hiện đang không... -
担当する
chịu trách nhiệm/đảm đương, phụ trách, gánh, đảm nhiệm, cáng đáng, その殺人事件は原田警部が担当した。: thanh tra... -
担当者
người phụ trách -
担保
đảm bảo/khoản thế chấp, sự thế chấp/sự ký quỹ [collateral/security], 彼は家を担保にして借金した。: Ông ấy vay tiền... -
担保にとる
cầm lấy -
担保契約者
người cầm cố, người cầm cố [hypothecator], category : ngoại thương [対外貿易] -
担保付信用
tín dụng có bảo đảm [collateral credit], category : ngoại thương [対外貿易] -
担保引受
chấp nhận bảo lãnh (hối phiếu) [collateral acceptance], category : tín phiếu [手形] -
担保品
hàng cầm cố, hàng cầm cố [pledged goods], category : ngoại thương [対外貿易] -
担保商品保管証
biên lai tín thác, biên lai tín khác [trust receipt], category : ngoại thương [対外貿易] -
担保掛目
giá trị đảm bảo [collateral value], category : tài chính [財政] -
担架
cáng, cái cáng, 彼らは運搬するために患者を担架に載せた :anh ấy đặt bệnh nhân lên cáng để vận chuyển., 4人がかりで大男を担架に寝かせた。 :phải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.