Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

担保掛目

Kinh tế

[ たんぽかけめ ]

giá trị đảm bảo [collateral value]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 担架

    cáng, cái cáng, 彼らは運搬するために患者を担架に載せた :anh ấy đặt bệnh nhân lên cáng để vận chuyển., 4人がかりで大男を担架に寝かせた。 :phải...
  • 招き猫

    tượng con mèo mời khách trang trí ở các cửa hàng
  • 招く

    mời/rủ
  • 招待

    buổi chiêu đãi, lời mời/sự mời
  • 招待する

    mời, thết đãi, rước mời, mời mọc, chiêu đãi, 私は彼女をパーティーに招待した。: tôi mời cô ấy tới buổi liên...
  • 招待状

    thiếp mời, lời mời, giấy mời/thiệp mời, 結婚~状: thiệp mời đám cưới
  • 招集

    triệu tập
  • 拙劣

    sự vụng về/sự không khéo léo, vụng về/không khéo léo/ thiếu trình độ/ nghèo nàn, 拙劣な文章 :phong cách viết không...
  • 拙策

    kế hoạch hoặc chính sách tồi
  • 拙速

    vội vàng/hấp tấp, đơn giản/thô thiển nhưng được việc, sự đơn giản/cái chưa đạt nhưng được việc, sự vội vàng/sự...
  • 曝す

    phơi/phơi mình, hồ trắng, bày ra cho xem
  • khúc/từ (ca nhạc), ダンス曲: khúc nhạc nhảy, ロマンス(の曲): khúc lãng mạn, 管弦楽(曲): khúc nhạc soạn cho dàn...
  • 曲がり

    cong
  • 曲がりくねった

    uốn khúc, uốn khúc/uốn lượn/uốn/uốn cong/ngoằn ngoèo, 曲がりくねった小川: sông nhỏ uốn khúc, 曲がりくねった〔道路などが〕:...
  • 曲がりかど

    góc rẽ/góc phố
  • 曲がり道

    đường rẽ, 曲がり道に沿って歩く: Đi bộ dọc theo đường rẽ này.
  • 曲がる

    ẹo, cúi, cong, uốn cong/rẽ, vẹo, 2番目の角を左に曲がる: rẽ phải ở góc đường thứ hai, 急いで角を曲がる : rẽ...
  • 曲げの限度

    giới hạn uốn [bend allowance]
  • 曲げ強さ

    cường độ uốn [bending strength, flexural strength], explanation : 曲げ荷重によって破断する場合の最大応力をいい、kg/mm2の単位で示す。
  • 曲げ径

    bán kính uốn [bend radius]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top