- Từ điển Nhật - Việt
拝見
[ はいけん ]
n, hum, pol
xem/chiêm ngưỡng
- 旅行日程拝見しました。こちらはOKです。《レ》 :Tôi xem bản lịch trình du lịch của bạn rồi. Mọi thứ đều ổn từ phía tôi.
- いただいた資料を拝見して気付いたのですが、現在製品を多数発注されているところですね。 :Tôi nhận thấy khi xem xét vật liệu tôi nhận được thì hiện tại ngài đang đặt quá nhiều sản phẩm.
- Ghi chú: từ khiêm tốn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
拝見する
xem/chiêm ngưỡng, おたよりを拝見しました: tôi đã xem thư của ngài, ghi chú: từ khiêm tốn -
拝謁
thính giả/người đọc, ~に拝謁する栄誉にあずかる :tham dự .... với tư cách danh dự, 宮中で拝謁を賜る :được... -
拝謁する
tiếp kiến/gặp mặt, 王に拝謁する: tiếp kiến nhà vua (đức vua) -
拝金主義
chủ nghĩa tôn thờ đồng tiền, 拝金主義に毒される :bị làm cho nhơ bẩn bởi theo chủ nghĩa đồng tiền./ bị đầu... -
拝金主義者
người tôn thờ đồng tiền -
拠る
bởi vì/do/theo như/căn cứ vào, 規則によって罰金する: phạt tiền theo quy định -
拠点
cứ điểm, vị trí [location], 軍事拠点: cứ điểm quân sự -
拡がり角
góc trải rộng [spread angle] -
拡声器
máy tăng âm, máy phóng thanh, loa/micro, 拡声器によるアナウンスを聞く: nghe thông báo trên loa, お客を引き付けるための拡声器:... -
拡声機
loa/micro, お客を引き付けるための拡声器: nói micro để thu hút sự chú ý của quan khách -
拡大
sự mở rộng/sự tăng lên/sự lan rộng, 国境を越えた経済活動の拡大: sự mở rộng các hoạt động kinh tế vượt ra ngoại... -
拡大に資する
hỗ trợ cho/góp phần vào [be conducive to, contribute to, assist (expansion)] -
拡大する
mở rộng, すでに良好な関係をさらに強化・拡大させる: tăng cường và mở rộng mối quan hệ hữu hảo vốn có, 市場を拡大させる:... -
拡大保証
sự bảo đảm được mở rộng [extended warranty] -
拡大率
tỷ lệ khuyếch đại/tỷ lệ phóng đại, 貨幣拡大率: tỷ lệ khuếch đại tiền tệ, 顕微鏡の拡大率 : sự phóng đại... -
拡大縮小
phóng to thu nhỏ [scaling/zooming], explanation : ví dụ là khả năng phóng to thu nhỏ hình vẽ. -
拡大生産者責任
trách nhiệm của nhà sản xuất mở rộng -
拡大鏡
kính phóng đại/kính lúp, kính phóng đại [magnifier], 雪のかけらを拡大鏡でよく見る : kiểm tra các mảnh vụn của tuyết... -
拡大行列
ma trận mở rộng [augmented matrix], explanation : ma trận trong giải hệ phương trình bao gồm các cột hệ số và thêm cột vế... -
拡大断面
mặt cắt khuyếch đại [enlarged section]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.