- Từ điển Nhật - Việt
拡張精度浮動小数点数
Tin học
[ かくちょうせいどふどうしょうすうてんすう ]
số dấu phẩy động có độ chính xác mở rộng [extended precision floating point number]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
拡張発展主義
chủ nghĩa bành trướng -
拡張記号
ký hiệu mở rộng [extension sign] -
拡張記憶装置
bộ nhớ mở rộng [extended storage] -
拡張部分
phần mở rộng [extension], explanation : -
拡張ISA
chuẩn eisa [eisa/extended industrial standard architecture], explanation : một thiết kế buýt mở rộng 32 bit do tổ hợp công nghệ gồm... -
拡張業界標準アーキテクチャ
chuẩn eisa [extended industry standard architecture (eisa)], explanation : một thiết kế buýt mở rộng 32 bit do tổ hợp công nghệ gồm... -
拡張機能
chức năng mở rộng [expanded, extended functionality] -
拡張指定表
bảng mục nhập mở rộng [extended entry table] -
拡張日本語キーボード
bàn phím nâng cao [enhanced (japanese) keyboard] -
拡張性
tính mở rộng [augmentability] -
拡充
sự mở rộng, 後方支援の拡充: mở rộng chi viện hậu phương, ブランド拡充: mở rộng thương hiệu, 雇用創出策の拡充:... -
拡販
, かくはん(スル): bán một cách rộng rãi.vd:毎々アウトソーシングサービス拡販にご尽力頂き誠にありがとうございます。販売数を拡大すること -
拡散
sự khuyếch tán/sự lan rộng/sự phát tán/sự tăng nhanh, sự khuyếch tán [diffusion], アレルギー原因物質の拡散: sự phát... -
拡散する
khuếch tán/lan rộng/phân tán, ゆっくりと拡散する: khuếch tán từ từ, 空気中に拡散する: khuếch tán trong không khí -
拡散反射
sự phản xạ khuyếch tán [diffused reflection], phản xạ khuyếch tán [diffuse reflection] -
拡散反射係数
hệ số phản xạ khuyếch tán [diffuse reflection coefficient] -
拡散定数
hằng số khuyếch tán [diffusion constant] -
拡散容量
dung lượng khuyếch tán [diffusion capacitance] -
拡散層
tầng khuyếch tán [diffused layer] -
拡散係数
hệ số khuyếch tán [diffusion coefficient]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.