- Từ điển Nhật - Việt
持っていく
Xem thêm các từ khác
-
持って帰る
mang về -
持って行く
mang, mang đi, 美容院で座って待つときは、いつも自分の雑誌を持って行く。 :tôi luôn mang theo tạp chí mỗi khi đến... -
持って来る
mang đến, 彼は、給仕係がメニューを持って来るのが遅いと、いつもプンプン怒る。 :anh ấy luôn bị giận dữ... -
持つ
xách, vác, mang, khiêng, duy trì, đảm nhiệm/có, chịu (phí tổn), cầm/nắm/mang, 勇敢な者は寛大な心を持つ。 :người... -
持てる
người có duyên, được hoan nghênh, có thể mang xách, có thể bảo quản, 女に持てる: được các cô gái ưa thích, この作家は皆に持てている:... -
持て成し
mời, đối đãi/ quan tâm, chiêu đãi/ tiếp đón, 茶菓の持て成しを受ける: được mời dự tiệc trà, 皆様の暖かいおもてなしに心から感謝申し上げます. :tôi... -
持て成す
tiếp đãi, mời chiêu đãi, đối đãi -
持参
sự đem theo/sự mang theo, 弁当持参で労働する: đem theo cặp lồng cơm đi làm -
持参する
mang theo/đem theo -
持参人
người cầm phiếu [bearer/holder], category : ngoại thương [対外貿易] -
持参人払小切手
séc vô danh [bearer cheque/cheque to bearer], category : ngoại thương [対外貿易] -
持参人払手形
hối phiếu vô danh, hối phiếu vô danh [bill of exchange to bearer], category : ngoại thương [対外貿易] -
持堪える
ủng hộ, kiên trì, duy trì -
持久
sự lâu dài/sự vĩnh cửu/lâu dài/vĩnh cửu, bền, 持久力: sức bền -
持久力がある
dẻo dai -
持分方による投資損益
giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ hết thuế má) của các công ty chi nhánh [equity in income of affiliated companies (us)],... -
持続
sự kéo dài/kéo dài -
持続可能
, ===== có thể chịu được [sustainable] =====bền vững -
持続的な有効性
lâu dài/bền lâu [persistence] -
持直す
đổi tay xách, chuyển biến tốt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.