Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

挙動

[ きょどう ]

n

cử động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 挙行する

    cử hành, ăn mừng, ~の祝典を挙行する: ăn mừng lễ kỷ niệm của ~, 卒業式を挙行する: ăn mừng lễ tốt nghiệp
  • 挙証責任

    trách nhiệm chứng minh [burden of proof]
  • 惚け

    sự lão suy/sự lẩn thẩn
  • 惚ける

    mập mờ, lẩn thẩn, giả vờ không biết/giả nai, bị lão suy/bị lẩn thẩn (do già), 惚けたことを言う : nói những lời...
  • 惚れる

    phải lòng/yêu/si mê
  • 惨事

    thảm họa/tai nạn thương tâm, その惨事が環境へ及ぼした被害は甚大だった。 :thiệt hại của thảm họa đó đến...
  • 惨め

    đáng thương/đáng buồn, sự đáng thương, 年収20ポンドで年間支出20ポンド6シリングの結果は惨めだった。 :kết...
  • 惨状

    cảnh tượng thảm khốc/tình trạng thảm khốc, 核兵器による惨状を経験する :kinh qua cảnh tượng thảm khốc của vụ...
  • 惨禍

    thảm khốc
  • 惨死

    sự chết thảm/cái chết thảm thương/chết thảm thương, 惨死体 :một thi thể thảm thương, 惨死する :chết thảm...
  • 惨殺

    thảm sát, tàn sát
  • 惨殺事件

    vụ tàn sát
  • 惨敗

    sự thảm bại/thất bạ thảm hại, sự thảm bại/thất bạ thảm hại/thua trận, トムは早くトレーニングを始めないと、次のテニス・トーナメントで惨敗するだろう :nếu...
  • 惨敗する

    thảm bại/thua liểng xiểng, 決勝戦で惨敗する :thua liểng xiểng trong trận chung kết
  • 惰眠

    sự lười biếng/sự lười nhác/sự không hoạt động, 惰眠をむさぼる :sống lười biếng.
  • 惰気

    sự lười biếng/sự lười nhác/sự bơ phờ/sự lờ dờ
  • 惰性

    quán tính/đà/sự không chịu thay đổi/thói quen, 惰性的な日常生活から抜け出させる :kéo ai đó ra khỏi cuộc sống...
  • quan niệm/ý niệm/ý tưởng/suy nghĩ
  • 想定

    giả thuyết/sự giả định, さまざまなトラブルを想定した本番さながらの訓練 :luyện tập với các loại tình huống...
  • 想定する

    giả định, 私たちはそのことを再び体験[経験]することはないだろうと想定することができるとは思えない。 :chúng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top