- Từ điển Nhật - Việt
惚け
Xem thêm các từ khác
-
惚ける
mập mờ, lẩn thẩn, giả vờ không biết/giả nai, bị lão suy/bị lẩn thẩn (do già), 惚けたことを言う : nói những lời... -
惚れる
phải lòng/yêu/si mê -
惨事
thảm họa/tai nạn thương tâm, その惨事が環境へ及ぼした被害は甚大だった。 :thiệt hại của thảm họa đó đến... -
惨め
đáng thương/đáng buồn, sự đáng thương, 年収20ポンドで年間支出20ポンド6シリングの結果は惨めだった。 :kết... -
惨状
cảnh tượng thảm khốc/tình trạng thảm khốc, 核兵器による惨状を経験する :kinh qua cảnh tượng thảm khốc của vụ... -
惨禍
thảm khốc -
惨死
sự chết thảm/cái chết thảm thương/chết thảm thương, 惨死体 :một thi thể thảm thương, 惨死する :chết thảm... -
惨殺
thảm sát, tàn sát -
惨殺事件
vụ tàn sát -
惨敗
sự thảm bại/thất bạ thảm hại, sự thảm bại/thất bạ thảm hại/thua trận, トムは早くトレーニングを始めないと、次のテニス・トーナメントで惨敗するだろう :nếu... -
惨敗する
thảm bại/thua liểng xiểng, 決勝戦で惨敗する :thua liểng xiểng trong trận chung kết -
惰眠
sự lười biếng/sự lười nhác/sự không hoạt động, 惰眠をむさぼる :sống lười biếng. -
惰気
sự lười biếng/sự lười nhác/sự bơ phờ/sự lờ dờ -
惰性
quán tính/đà/sự không chịu thay đổi/thói quen, 惰性的な日常生活から抜け出させる :kéo ai đó ra khỏi cuộc sống... -
想
quan niệm/ý niệm/ý tưởng/suy nghĩ -
想定
giả thuyết/sự giả định, さまざまなトラブルを想定した本番さながらの訓練 :luyện tập với các loại tình huống... -
想定する
giả định, 私たちはそのことを再び体験[経験]することはないだろうと想定することができるとは思えない。 :chúng... -
想像
sự tưởng tượng, それはどんなものか想像がつかない:chẳng thể tượng tượng ra đó là cái gì. -
想像力
sức tưởng tượng -
想像する
tưởng tượng, ほかの時代に生きるのはどういうものだろうかと想像する :thử tưởng tượng xem nếu sống ở một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.