Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

捕る

[ とる ]

v5r

nắm/bắt/bắt giữ
私の犬はボールを捕ることができる :Con chó của tôi có thể bắt được bóng.
魚を捕るためのかぎ爪 :Cái móc được sử dụng để bắt cá.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 捕獲

    Mục lục 1 [ ほかく ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt giữ 1.1.2 sự bắt được 2 Kinh tế 2.1 [ ほかく ] 2.1.1 bắt giữ (tàu hoặc hàng)...
  • 捕獲する

    Mục lục 1 [ ほかく ] 1.1 vs 1.1.1 bắt giữ 1.1.2 bắt được [ ほかく ] vs bắt giữ bắt được 像を捕獲する: bắt được...
  • 捕獲財産

    Kinh tế [ ほかくざいさん ] tài sản tịch thu làm chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản ở biển) [prize]
  • 捕獲貨物

    [ ほかくかもつ ] vs nơi bắt giữ hàng
  • 捕獲船

    [ ほかくふね ] vs nơi bắt giữ tàu
  • 捕獲拿捕不担保約款

    Kinh tế [ ほかくだほふたんぽやっかん ] điều khoản miễn bồi thường bắt giữ [free of capture and seizure clause] Category...
  • 捕獲拿捕不担保約款(保険)

    [ ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) ] vs điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm)
  • 捕縛

    [ ほばく ] n sự bắt giữ 嫌疑者の捕縛: bắt giữ kẻ bị tình nghi
  • 捕物帖

    [ とりものちょう ] n Truyện trinh thám
  • 捕鯨

    [ ほげい ] n sự bắt cá voi
  • 捕鯨船

    [ ほげいせん ] n thuyền bắt cá voi
  • 捕虜

    Mục lục 1 [ ほりょ ] 1.1 n 1.1.1 tù binh (chiến tranh) 1.1.2 tù binh [ ほりょ ] n tù binh (chiến tranh) 捕虜交換: trao đổi tù...
  • 捕虜収容所

    [ ほりょしゅうようじょ ] n trại dành cho tù nhân/trại tập trung/trại dành cho tù binh
  • 捕捉

    Tin học [ ほそく ] bắt/bắt giữ lại [capture] Explanation : Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng...
  • 捉まえる

    [ つかまえる ] n chộp
  • 捉える

    [ とらえる ] n đánh
  • 揚がる

    [ あがる ] v5r bay trên cao 凧(たこ)が揚がっている: diều bay trong gió 
  • 揚げ句

    [ あげく ] n-adv cuối cùng ~の果てに: cuối cùng, rốt cuộc 考えた~: sau khi cân nhắc kỹ
  • 揚げ巻

    [ あげまき ] n Nem rán
  • 揚げ幕

    [ あげまく ] n Rèm cửa lối dẫn vào hậu trường trong kịch Nô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top