- Từ điển Nhật - Việt
捕鯨船
Xem thêm các từ khác
-
捕虜
Mục lục 1 [ ほりょ ] 1.1 n 1.1.1 tù binh (chiến tranh) 1.1.2 tù binh [ ほりょ ] n tù binh (chiến tranh) 捕虜交換: trao đổi tù... -
捕虜収容所
[ ほりょしゅうようじょ ] n trại dành cho tù nhân/trại tập trung/trại dành cho tù binh -
捕捉
Tin học [ ほそく ] bắt/bắt giữ lại [capture] Explanation : Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng... -
捉まえる
[ つかまえる ] n chộp -
捉える
[ とらえる ] n đánh -
揚がる
[ あがる ] v5r bay trên cao 凧(たこ)が揚がっている: diều bay trong gió -
揚げ句
[ あげく ] n-adv cuối cùng ~の果てに: cuối cùng, rốt cuộc 考えた~: sau khi cân nhắc kỹ -
揚げ巻
[ あげまき ] n Nem rán -
揚げ幕
[ あげまく ] n Rèm cửa lối dẫn vào hậu trường trong kịch Nô -
揚げ地埠頭渡し条件
Kinh tế [ あげちふとうわたしじょうけん ] điều kiện bốc dỡ tại cầu cảng [quay terms] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
揚げ地ファイナル条件
[ あげちふぁいなるじょうけん ] n điều kiện quyết định số lượng tại cảng dỡ -
揚げ地選択貨物
Kinh tế [ あげちせんたくかもつ ] hàng chọn cảng đến [optional cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
揚げ地荷印
Kinh tế [ あげちにじるし ] ký hiệu cảng đến [port mark] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
揚げステベ荷主負担
Kinh tế [ あげすてべにぬしふたん ] miễn phí dỡ (thuê tàu) [free out (f.o)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
揚げる
Mục lục 1 [ あげる ] 1.1 v1 1.1.1 vén 1.1.2 thả (diều)/kéo lên 1.1.3 rán 1.1.4 dỡ (hàng) [ あげる ] v1 vén thả (diều)/kéo lên... -
揚げ玉
[ あげだま ] n Những hạt bột cháy cặn lại sau khi rán Tempura -
揚げ物
[ あげもの ] n món rán/đồ rán/món ăn rán 魚の揚げ物 : cá rán あなたはまだ小さいから揚げ物は無理よ: con còn... -
揚げ荷
Kinh tế [ あげに ] hàng dỡ [landing cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
揚げ鍋
[ あげなべ ] n Chảo sâu lòng -
揚げ魚
[ あげさかな ] n cá chiên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.