- Từ điển Nhật - Việt
揚げ物
[ あげもの ]
n
món rán/đồ rán/món ăn rán
- 魚の揚げ物 : cá rán
- あなたはまだ小さいから揚げ物は無理よ: con còn quá nhỏ để có thể làm món rán
- 油をたっぷり使って揚げ物をする: rán ngập mỡ
- 揚げ物料理が専門のコック: người đầu bếp chuyên các món ăn rán
- 揚げ物を避ける: tránh không ăn những món rán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
揚げ荷
Kinh tế [ あげに ] hàng dỡ [landing cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
揚げ鍋
[ あげなべ ] n Chảo sâu lòng -
揚げ魚
[ あげさかな ] n cá chiên -
揚げ足取り
[ あげあしとり ] n Việc bới lông tìm vết -
揚げ雲雀
[ あげひばり ] n Chim sơn ca bay nhảy và hót véo von trong không trung -
揚げ板
[ あげいた ] n Tấm phản làm giường có thể tháo dỡ để chứa đồ/Tấm phản gỗ đặt trên bệ bê tông trong nhà tắm công... -
揚げ水ポンプ
[ あげみずぽんぷ ] n bơm nước -
揚げ油
[ あげあぶら ] n Dầu rán -
揚げ戸
[ あげど ] n Cửa sập/Màn cuốn -
揚屋
[ あげや ] n Nhà thổ cao cấp thời Edo -
揚羽蝶
[ あげはちょう ] n bướm đuôi nhạn -
揚荷機下F.O.B
Kinh tế [ ようかきかF.O.B ] F.O.B dưới cẩu [free on board under tackle/f.o.b under tackle] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
揚水車
[ ようすいしゃ ] n guồng đạp nước -
描き直し
Tin học [ えがきなおし ] sự vẽ lại [new frame action] -
描く
Mục lục 1 [ えがく ] 1.1 v5k 1.1.1 vẽ/tô vẽ/mô tả/miêu tả 2 [ かく ] 2.1 v5k 2.1.1 tả cảnh 2.1.2 tả 2.1.3 chấm [ えがく... -
描写
[ びょうしゃ ] n sự phác họa/ sự miêu tả 実際の状況で使われそうな描写 :những miêu tả mà bạn sẽ sử dụng... -
描写する
[ びょうしゃする ] n phản ảnh -
描出
Mục lục 1 [ びょうしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 Sự mô tả 2 Tin học 2.1 [ びょうしゅつ ] 2.1.1 biểu diễn [rendition] [ びょうしゅつ... -
描画
[ びょうが ] Vẽ,sự vẽ -
描画像
Tin học [ びょうがぞう ] hình ảnh [image]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.